プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
m emlékeztek meg az õ kezérõl, [sem] a napról, a melyen megváltotta õket a nyomorgatótól;
chúng nó không nhớ lại tay của ngài, hoặc ngày ngài giải cứu chúng nó khỏi kẻ hà hiếp;
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a szûkölködõt és szegényt nyomorgatta, ragadományokat ragadozott, zálogot vissza nem adott, és a bálványokra emelte szemeit, útálatosságot cselekedett;
làm hại kẻ nghèo nàn thiếu thốn, cướp vật gì của ai, và không trả của cầm, ngước mắt trông các thần tượng và phạm sự gớm ghiếc,
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: