プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a páncélterembe!
chỗ két sắt!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
frankón a páncélterembe.
Đã ở trong đường hầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mi, frankón a páncélterembe? !
- Đã ở trong đường hầm rồi sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hogy jutottál be a páncélterembe?
làm sao anh vô hầm được?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
senki nem juthat be a páncélterembe.
không ai có thể vào trong hầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hogy a fenébe jutott be a páncélterembe?
thế éo nào mà cậu vào được trong hầm ? - tại ngân hàng cũ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bemegyünk a páncélterembe, ha kitisztult a levegő!
chúng ta mau chóng thu dọn mọi thứ khỏi đường hầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kérem menjen le mr sergeev-vel a páncélterembe.
vui lòng đi cùng Ông sergeev xuống kho bí mật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt vigyék a páncélterembe, és zárják el a fegyvereket!
làm ơn khóa súng các bạn lại cảm ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ez hamis biztonságérzetbe ringatja azt, aki betör a páncélterembe.
cái đó sẽ đánh lừa bất cứ ai đột nhập vô hầm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oké, de az aláírt kártyát be kellett juttatniuk a páncélterembe.
Ông nói họ không trộm tiền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a páncélteremben.
- dưới két?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: