検索ワード: paráználkodjál (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

paráználkodjál

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

ne paráználkodjál.

ベトナム語

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És ne paráználkodjál.

ベトナム語

ngươi chớ phạm tội tà dâm.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

hallottátok, hogy megmondatott a régieknek: ne paráználkodjál!

ベトナム語

các ngươi có nghe lời phán rằng: ngươi chớ phạm tội tà dâm.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a ki azt mondod, ne paráználkodjál, paráználkodol-é? a ki útálod a bálványokat, szentségtörõ vagy-é?

ベトナム語

ngươi nói rằng chớ nên phạm tội tà dâm, mà ngươi phạm tội tà dâm! ngươi gớm ghét hình tượng mà cướp lấy đồ vật của hình tượng!

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert a ki ezt mondotta: ne paráználkodjál, ezt is mondotta: ne ölj. És ha nem paráználkodol, de ölsz, törvényszegõvé lettél.

ベトナム語

vả, Ðấng đã phán rằng: chớ phạm tội tà dâm, cũng có phán rằng: chớ giết người. vậy, nếu người không phạm tội tà dâm, nhưng phạm tội giết người, thì ngươi là kẻ phạm luật pháp.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a parancsolatokat tudod: ne paráználkodjál; ne ölj; ne lopj; hamis tanubizonyságot ne tégy; tiszteld atyádat és anyádat.

ベトナム語

người đã biết các điều răn nầy: ngươi chớ phạm tội tà dâm; chớ giết người; chớ trộm cướp; chớ nói chứng dối; hãy hiếu kính cha mẹ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a parancsolatokat tudod: ne paráználkodjál; ne ölj; ne lopj; hamis tanubizonyságot ne tégy, kárt ne tégy; tiszteljed atyádat és anyádat.

ベトナム語

ngươi biết các điều răn: Ðừng phạm tội tà dâm; đừng giết người; đừng trộm cướp; đừng làm chứng dối; đừng làm gian; hãy hiếu kính cha mẹ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert ez: ne paráználkodjál, ne ölj, ne orozz, hamis tanubizonyságot ne szólj, ne kívánj, és ha valamely más parancsolat van, ebben az ígében foglaltatik egybe: szeressed felebarátodat mint temagadat.

ベトナム語

vả, những điều răn nầy: ngươi chớ phạm tội tà dâm, chớ giết người, chớ trộm cướp, chớ tham lam, mà mọi điều răn khác nữa, bất luận điều nào, đều tóm lại trong một lời nầy: ngươi phải yêu kẻ lân cận mình như mình.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,795,948 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK