プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a kivel paráználkodtak a föld királyai, és az õ paráznaságának borával megrészegedtek a föld lakosai.
các vua trong thiên hạ phạm tội tà dâm với nó, và dân sự trong thế gian cũng say sưa vì rượu tà dâm của nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
És paráználkodának Égyiptomban, ifjúságukban paráználkodtak; ott szorongatták emlõjüket, ott nyomogatták szûzi keblöket.
chúng nó hành dâm trong Ê-díp-tô, chúng nó hành dâm từ khi còn trẻ; tại đó vú chúng nó bị bóp, tại đó chúng nó mất hoa con gái.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
És siratják õt, és jajgatnak õ rajta a föld királyai, a kik vele paráználkodtak és dobzódtak, mikor az õ égésének füstjét látják,
các vua thế gian đã phạm tội dâm dục và say đắm trong cuộc xa xỉ với nó, thấy khói của sự cháy nó thì sẽ vì nó khóc lóc thở than.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
mert az õ paráznasága haragjának borából ivott valamennyi nép, és a földnek királyai õ vele paráználkodtak, és a földnek kalmárai az õ dobzódásának erejébõl meggazdagodtak.
vì mọi dân tộc đều uống rượu dâm loạn buông tuồng của nó, vì các vua thế gian đã cùng nó phạm tội tà dâm, vì các nhà buôn trên đất đã nên giàu có bởi sự quá xa hoa của nó.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
bíráikra sem hallgattak, hanem más istenekkel paráználkodtak, és azoknak hajtották meg magukat, [és] hamar letértek az útról, a melyen atyáik jártak, kik az Úrnak parancsára hallgattak; õk nem cselekedtek így.
nhưng chúng cũng không nghe các quan xét vì chúng hành dâm cùng các thần khác, và quì lạy trước mặt các thần ấy. chúng vội xây bỏ con đường mà tổ phụ mình đã đi, chẳng bắt chước theo tổ phụ vâng giữ các điều răn của Ðức giê-hô-va.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: