プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
valójában, nem is lehetnének jobb helyen, mint a rabszállítóban, bill.
thực ra thì cái xe chuyển tù đó lại chính là nơi mà anh nên muốn chúng bị nhốt vào, bill
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ezek a rabok hozzám tartoznak és személyesen fogom kísérni őket, a rabszállítóban.
chúng là tù nhân của tôi và bản thân tôi sẽ áp tải bọn chúng trong chiếc xe chuyển tù.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
10-ig leviszik az átszállításra, hogy elérje a 4 órás rabszállítót.
sau đó họ sẽ đưa nó tới phòng chờ đến 4:00 thì xe tải đưa đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: