プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
rendeltetéséről
mục đích
最終更新: 2023-01-06
使用頻度: 4
品質:
参照:
a név semmiképp sem utalhat hajadon anyákra, és a nyilvánosság nem szerezhet tudomást a ház rendeltetéséről!
chắc chắn chúng ta không muốn đặt một cái tên gì ám chỉ tới những bà mẹ không chồng. cũng không muốn công chúng biết mục đích của ngôi nhà này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
a legtöbb katonának, aki fort bragg-ben élt és dolgozott ...fogalma sem volt az épület valódi rendeltetéséről.
hầu hết các binh sĩ những người sống và làm việc tại fort bragg ... không để ý đến chức năng của tòa nhà này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
a celestis rekeszeket bérel a hagyományos rakéták fedélzeten, ...amiknek az a rendeltetése, hogy pályára állítsanak műholdakat, ...és más hasznos terheket.
celestis thuê các khoang trên tên lửa thông thường được giao nhiệm vụ chở vệ tinh và các trọng tải khác vào quỹ đạo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
参照: