検索ワード: sollozzo (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

sollozzo

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

sollozzo megfogta.

ベトナム語

hình như sollozzo không ngại luca.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- sollozzo észrevenné.

ベトナム語

sollozzo gây khó khăn cho chúng ta rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nekem sollozzo kell!

ベトナム語

gửi cho họ một thông điệp, còn tôi muốn sollozo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- hol van sollozzo embere?

ベトナム語

còn người thương thuyết thì sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

itt vannak sollozzo papírjai.

ベトナム語

con có hồ sơ sollozzo đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

sollozzo. a csúfneve török.

ベトナム語

sollozzo là người thổ nhĩ kỳ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mccluskey garantálja sollozzo biztonságát.

ベトナム語

mc cluskey đã đồng ý làm vệ sĩ cho gã người thổ. sonny à, anh phải hiểu rằng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

sollozzo tudja, hogy ő civil.

ベトナム語

nó sẽ không sao đâu. sollozzo biết nó mà. - Được rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

idegesít egy kicsit ez a sollozzo.

ベトナム語

ta hơi lo về cái gã sollozzo này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

lehet, hogy sollozzo nem is lesz ott.

ベトナム語

sollozzo có thể sẽ không đi xe tới đâu, sonny.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nos... signor sollozzo, a válaszom végleges.

ベトナム語

nhưng dù sao... thưa ông sollozzo, thì tôi cũng quyết định rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

sollozzo, philip és bruno tattaglia, ramon...

ベトナム語

- giờ tính sao? còn lâu. Đây là chuyện riêng tư.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

sollozzo emberei sem tudják, hol lesz a találkozó.

ベトナム語

ngay cả người của sollozzo cũng không biết cuộc họp sẽ được tổ chức ở đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

elég, ha sollozzo kinéz az utcára, már hulla.

ベトナム語

gã người thổ ấy chết rồi. tin tôi đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a new york-i családok majd sollozzo mellé állnak.

ベトナム語

các gia đình khác ở new york cuối cùng sẽ ủng hộ cho sollozzo... để tránh một cuộc chiến kéo dài và gây nhiều tổn thất này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

az újságíróink leadtak egy csomó anyagot... mccluskey, sollozzo és a drogkapcsolatáról.

ベトナム語

nhờ quen biết với giới báo chí, nên chúng ta đã có thể đưa ra nhiều bằng chứng... là mc cluskey có dính líu với sollozzo trong buôn bán ma tuý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a legfiatalabbnak el kellett mennie az országból amiatt a sollozzo-eset miatt.

ベトナム語

Đứa con trai út của tôi... đã buộc phải rời khỏi đất nước này, vì vụ sollozzo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

sollozzó-t ki kell nyírni.

ベトナム語

phải khử sollozzo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,782,261,475 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK