プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sollozzo megfogta.
hình như sollozzo không ngại luca.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sollozzo észrevenné.
sollozzo gây khó khăn cho chúng ta rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nekem sollozzo kell!
gửi cho họ một thông điệp, còn tôi muốn sollozo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hol van sollozzo embere?
còn người thương thuyết thì sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
itt vannak sollozzo papírjai.
con có hồ sơ sollozzo đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sollozzo. a csúfneve török.
sollozzo là người thổ nhĩ kỳ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mccluskey garantálja sollozzo biztonságát.
mc cluskey đã đồng ý làm vệ sĩ cho gã người thổ. sonny à, anh phải hiểu rằng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sollozzo tudja, hogy ő civil.
nó sẽ không sao đâu. sollozzo biết nó mà. - Được rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
idegesít egy kicsit ez a sollozzo.
ta hơi lo về cái gã sollozzo này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lehet, hogy sollozzo nem is lesz ott.
sollozzo có thể sẽ không đi xe tới đâu, sonny.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nos... signor sollozzo, a válaszom végleges.
nhưng dù sao... thưa ông sollozzo, thì tôi cũng quyết định rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sollozzo, philip és bruno tattaglia, ramon...
- giờ tính sao? còn lâu. Đây là chuyện riêng tư.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sollozzo emberei sem tudják, hol lesz a találkozó.
ngay cả người của sollozzo cũng không biết cuộc họp sẽ được tổ chức ở đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elég, ha sollozzo kinéz az utcára, már hulla.
gã người thổ ấy chết rồi. tin tôi đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a new york-i családok majd sollozzo mellé állnak.
các gia đình khác ở new york cuối cùng sẽ ủng hộ cho sollozzo... để tránh một cuộc chiến kéo dài và gây nhiều tổn thất này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az újságíróink leadtak egy csomó anyagot... mccluskey, sollozzo és a drogkapcsolatáról.
nhờ quen biết với giới báo chí, nên chúng ta đã có thể đưa ra nhiều bằng chứng... là mc cluskey có dính líu với sollozzo trong buôn bán ma tuý.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a legfiatalabbnak el kellett mennie az országból amiatt a sollozzo-eset miatt.
Đứa con trai út của tôi... đã buộc phải rời khỏi đất nước này, vì vụ sollozzo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sollozzó-t ki kell nyírni.
phải khử sollozzo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: