検索ワード: szolgálhatok (ハンガリー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

szolgálhatok.

ベトナム語

phụng sự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

sokfélével szolgálhatok.

ベトナム語

tại tôi có nhiều loại khác nhau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mivel szolgálhatok?

ベトナム語

tôi có thể giúp gì người?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- mivel szolgálhatok?

ベトナム語

- yeah, tôi muốn một...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mályvacukorral nem szolgálhatok.

ベトナム語

chúng ta chẳng có kẹo mà ăn

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

egy részlettel szolgálhatok:

ベトナム語

tôi có thể cho ông biết một điều:

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- szolgálhatok egy itallal?

ベトナム語

- cô muốn uống gì không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

rossz hírrel szolgálhatok!

ベトナム語

tin xấu cho mày đây!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

mert szolgálhatok még némi felvilágosítással.

ベトナム語

anh nói đến sáng luôn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

kevés említésre méltóval szolgálhatok.

ベトナム語

tôi có vài lưu ý.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

milyen magyarázattal szolgálhatok őfelségeiknek?

ベトナム語

tôi phải giải thích ra sao với hoàng gia đây?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem szolgálhatok semmilyen használható információval!

ベトナム語

tôi không có một thông tin nào hữu ích hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

csak szőlőlével szolgálhatok. remélem, megteszi.

ベトナム語

chỉ có nước ép nho thôi, hai người dùng tạm nhá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

meglepő hírrel szolgálhatok neki a mai nap után.

ベトナム語

Ông ta sẽ bị tôi chửi rủa sau ngày hôm nay.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azzal nem szolgálhatok, mert nem én vagyok az.

ベトナム語

tôi ko thể giúp cậu, tôi ko phải ông ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nincs, sajnálom, de jó hírrel nem szolgálhatok.

ベトナム語

không, tôi xin lỗi chúng tôi chưa có tin gì mới

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

nem szolgálhatok részletekkel, de az ügy gyakorlatilag megoldódott.

ベトナム語

ngay lúc này tôi chưa thể tiết lộ tôi chỉ có thể nói rằng... vụ này đã được giải quyết

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És ha ad még egy kis időt, további bizonyítékkal is szolgálhatok.

ベトナム語

nếu tòa cho tôi thêm chút thời gian tôi có thể đưa thêm vật chứng về mối quan hệ của chúng tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- 40 wattos plazmafegyvert. csak azzal szolgálhatok, amit itt lát.

ベトナム語

có loại súng trường bắn tầm xa 40 không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ha az istenek is úgy akarják, megint törvényes királyt szolgálhatok.

ベトナム語

tôi luôn hy vong sẽ được phụng sự 1 vì vua chân chính.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,199,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK