検索ワード: szorgalmatosan (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

szorgalmatosan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

azért jövék ki elõdbe, szorgalmatosan keresni a te orczádat, és reád találtam!

ベトナム語

bởi cớ đó, tôi ra đón anh, Ðặng tìm thấy mặt anh, và tôi đã tìm được.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ekkor heródes titkon hivatván a bölcseket, szorgalmatosan megtudakolá tõlük a csillag megjelenésének idejét.

ベトナム語

vua hê-rốt bèn vời mấy thầy bác sĩ cách kín nhiệm, mà hỏi kỹ càng và ngôi sao đã hiện ra khi nào.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

megerõsítem az õ királyságát mindörökké; ha az én parancsolatimat és ítéletimet szorgalmatosan megtartándja, a mint e mai napon.

ベトナム語

nếu người bền lòng làm theo các điều răn và luật lệ ta như ngày nay, thì ta sẽ làm cho nước người được bền vững đời đời.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

akkor keress, kutass és szorgalmatosan tudakozódjál, és ha igaz, és bizonyos a dolog, és megtörtént az efféle útálatosság közötted:

ベトナム語

thì phải tìm kiếm, hỏi thăm, và tra xét cho kỹ càng. bằng điều người ta nói là chân thật và quả quyết, và nếu một điều gớm ghiếc như vậy đã phạm giữa ngươi,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez meg volt tanítva az Úrnak útára; és lélekben buzgó lévén, szólja és tanítja vala nagy szorgalmatosan az Úrra tartozó dolgokat, jóllehet csak a jános keresztségét tudja vala.

ベトナム語

người đã học đạo chúa; nên lấy lòng rất sốt sắng mà giảng và dạy kĩ càng những điều về Ðức chúa jêsus, dẫu người chỉ biết phép báp-tem của giăng mà thôi.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

azután szorgalmatosan tudakozódék mózes a bûnáldozatra való bak felõl, de ímé elégett vala. haragra gerjede azért eleázár és ithamár ellen, Áronnak megmaradt fiai ellen, mondván:

ベトナム語

vả, môi-se tìm con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội, thấy nó đã bị thiêu, bèn nổi giận cùng Ê-lê-a-sa và y-tha-ma, hai con trai a-rôn còn lại và nói rằng:

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És elküldvén õket bethlehembe, monda nékik: elmenvén, szorgalmatosan kérdezõsködjetek a gyermek felõl, mihelyt pedig megtaláljátok, adjátok tudtomra, hogy én is elmenjek és tisztességet tegyek néki.

ベトナム語

rồi vua sai mấy thầy đó đến thành bết-lê-hem, và dặn rằng: các ngươi hãy đi, hỏi thăm cho chắc về tích con trẻ đó; khi tìm được rồi, hãy cho ta biết, đặng ta cũng đến mà thờ lạy ngài.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

a poklosság csapásában vigyázz, hogy szorgalmatosan megtartsad és megcselekedjed mindazt, a mire a lévita-papok tanítanak titeket; vigyázzatok, hogy a miképen megparancsoltam nékik, a képen cselekedjetek.

ベトナム語

hãy coi chừng tai vạ bịnh phung, để gìn giữ làm theo mọi điều mà thầy tế lễ về dòng lê-vi sẽ giảng dạy các ngươi; các ngươi phải coi chừng mà làm y như ta đã dặn biểu những thầy tế lễ.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,188,806 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK