プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
miután sok ütést mértek rájok, tömlöczbe veték [õket,] megparancsolva a tömlöcztartónak, hogy gondosan õrizze õket.
sau khi người ta đánh nhiều đòn rồi, thì bỏ vào ngục, dặn người đề lao phải canh giờ cho nghiêm nhặt.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
semmi gondja nem vala a tömlöcztartónak azokra, a melyek keze alatt valának, mivelhogy az Úr vala [józseffel], és valamit cselekeszik vala, az Úr szerencséssé teszi vala.
chủ ngục chẳng soát lại những việc đã ở nơi tay giô-sép, vì có Ðức giê-hô-va phù hộ chàng, xui cho việc chi chàng làm cũng được thạnh vượng
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
a tömlöcztartó pedig tudtára adá e szavakat pálnak: a bírák ide küldöttek, hogy bocsássalak el titeket: most azért kimenvén, menjetek el békességgel!
người trình lời đó cùng phao-lô rằng: các thượng quan đã khiến truyền cho tôi thả các ông; vậy, hãy ra, và xin đi cho bình yên.
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質: