検索ワード: türelmetlenné (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

türelmetlenné

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

És kezdek türelmetlenné válni.

ベトナム語

và tôi bắt đầu không kiên nhẫn được nữa rồi... anh hiểu không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

ez a forró nap türelmetlenné tesz.

ベトナム語

mặt trời này làm cho người ta mất kiên nhẫn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

persze. egy pár év után, türelmetlenné váltunk.

ベトナム語

Ông nói nếu ông không thể trở lại chúng tôi nên cố kiếm cho ông một đứa con để một phần của ông có thể sống mãi mãi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"anyu és én türelmetlenül várunk.

ベトナム語

"mẹ và cha đang nóng lòng chờ các con tới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,727,255,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK