プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a nutriákat tanulmányoztam.
nghiên cứu về hải ly.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csak a testet tanulmányoztam.
tôi mới xem một lượt cái xác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tanulmányoztam a harci technikáját.
tôi đã tìm hiểu kĩ năng chiến đấu và sức mạnh của anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tudod, tanulmányoztam az üzletet.
tôi cũng học được kha khá từ cửa hàng này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egy hétig tanulmányoztam a profilját.
tôi đã nghiên cứu facebook của cô ấy cả tuần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ne félj, tanulmányoztam minden húzását.
Đừng lo. tớ đã học mọi bước nhảy của cậu ta rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hetekig tanulmányoztam az anyjuk varázskönyvét.
tôi đã nghiên cứu cuốn sách ma chú của mẹ chúng suốt nhiều tuần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
de tanulmányoztam és tudom, hogy csinálja.
nhưng tớ đã học cái đó. tớ biết bà ấy làm nó thế nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egész életemben viharokat tanulmányoztam, érti?
tôi đã nghiên cứu bão cả đời, được chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mind több és több emberen tanulmányoztam, míg elkészítettem.
từ vượt trên cả con người... trở lại thành con người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
három éven át tanulmányoztam a többszörös gyilkosok viselkedését.
tôi đã làm ba năm ở đơn vị khoa học hành vi nghiên cứu sát nhân hàng loạt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Így van, lee. az elmúlt három évben tanulmányoztam duda ősi...
Đúng rồi lee, trong 3 năm qua, tớ đã học ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az utazás két éve alatt több tucat ősi nyelvet tanulmányoztam mélyrehatóan.
tôi đã dành 2 năm để phân tích hàng tá ngôn ngữ cổ tới tận gốc rễ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mondtad, be kell olvadjak, ezért egész éjjel a kultúrátokat tanulmányoztam.
cậu bảo tôi là phải hòa nhập mà, thế nên suốt đêm qua tôi học về văn hóa của các cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tanulmányoztam a munkámat, egy olyan tudományos témakört, mely csak miattad létezik.
em đọc về công việc của mình... cả một lĩnh vực nghiên cứu khoa học... ra đời chỉ vì có anh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
18hónapig tanulmányoztam a célszemélyt. megtanultam minden szokását, mert az Ördög a részletekben lakozik.
18 tháng nghiên cứu đối tượng, học theo phong cách nhưng quỷ ở chỗ mấy cái chi tiết vụn vặt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
egész életemben ezeket a népmeséket tanulmányoztam, will. És most találok egyet, ami igaz. ezek nem babok.
cả đời anh nghiên cứu những câu chuyện cổ, will, và giờ anh tìm thấy một thứ có thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tanulmányoztam az északi-sarki stílust, a déli-sarki stílust és még a ködös-mocsári stílust is.
bắc tộc và cả đầm lầy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hihetetlen! hogy csinálta? tanulmányoztam minden erről szóló könyvet a könyvtárban, melyek igazolták, hogy ez az állat nem vándorló természetű.
tôi đã nghiên cứu tất cả các quyển sách có trong thư viện, về các thói quen của động vật tập tính định canh,định cư tự nhiên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- maga szerint az nzt-t tanulmányozták?
anh có nghĩ họ đang nghiên cứu nzt không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: