プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
telefonált?
cách nào? Ông ấy gọi à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- telefonált?
- cậu nghe điện thoại?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nem telefonált.
không có điện thoại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ki telefonált?
ai vừa gọi điện thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ki telefonált?
- ai gọi điện vậy rita?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
anyukád telefonált.
mẹ em vừa gọi điện đến đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
akivel telefonált!
người trên điện thoại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- parkerné telefonált.
- bà parker mới gọi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nem telefonált? - nem.
- cô ấy không gọi điện à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a felesége telefonált.
cô nhà gọi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mr. merlyn telefonált.
Ông merlyn gọi điện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a főnököd telefonált.
- sếp của con gọi. - Ông ta muốn gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a scotland yard telefonált.
scotland yard gọi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- honnan telefonált utoljára?
lần chót anh liên lạc là khi nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a vízvezeték szerelő telefonált.
anh à, thợ hàn chì gọi đến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
josé telefonált, kétszer, egyébként.
josé gọi cậu 2 lần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csak álldogált, éppen telefonált...
cô biết đấy, chỉ đang đứng đó, gọi điện cho...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ullman telefonált tegnap éjjel.
ullman đã gọi cho tôi tối qua.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ayoob. maga telefonált zac apjának.
ayoob, anh đã gọi cho cha của zac phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mondja, mr. mcclane telefonált már?
À.., ông mcclane có điện thoại về không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: