プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tizenöt.
15.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:
tizenöt?
mười lăm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 2
品質:
- tizenöt.
không, 10. - 15
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tizenöt perc.
các bạn có 15 phút chuẩn bị.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tizenöt font?
10 hay 15 bảng?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tizenöt lira.
- bao nhiêu tiền? - mười lăm đồng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
legyen tizenöt.
thế nào 15 lần?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
igen, igaz... tizenöt...
Đúng... chính xác ngày 15...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tizenöt! tizenhat!
- 15... 16!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tizenöt év házasság.
15 năm hôn nhân. cô có tin được không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kábé tizenöt kilométer.
khoảng 15 km
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-nem, tizenötöt. -tizenöt.
- không, 32. - 16 ký.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lydia csak tizenöt éves.
lydia mới 15 tuổi thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
legyen mondjuk... tizenöt.
15 vậy nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
te egy tizenöt éves csajszi...
em là 1 cô gái 15 tuổi mà...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tizenkettő és tizenöt között?
mười hai tới mười lăm?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a tizenöt az új huszonöt.
15 tuổi được tính là 25 tuổi đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tizenöt font súllyal nehezedik rám
với áp lực 15 pound mỗi inch vuông
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a tizenöt már kivételes szerencse.
may mắn thì được mười lăm dặm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Úgy hiszem, martyn már tizenöt.
martyn 15 tuổi, thần tin vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: