プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ultrahangot csináltatok?
chị đã làm siêu âm chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- csináljatok ultrahangot!
huyết áp bệnh nhân đang tụt dốc không phanh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csinálok egy ultrahangot.
nhanh hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ultrahangot ad ki, így nem hallhatjuk.
nó là sóng siêu âm nên cô không nghe thấy được.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csinál pár tesztet. egy új ultrahangot.
làm 1 cuộc kiểm tra sóng siêu âm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
dugd be az ekg-t és az ultrahangot abba az akkumulátorba.
rồi, cắm ekg và máy siêu âm vào bộ ắc quy kia. nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
csináljunk felső endoszkópos ultrahangot! a gégéje össze fog esni.
tiến hành siêu âm thực quản nội soi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ultrahangot, röntgent, Ámp-t, vércsoport- és keresztpróba-vizsgálatot.
siêu âm, chụp x-quang, xét nghiệm loại máu và kiểm tra phản ứng chéo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a jövő héten is meg kell ejtenünk egy ultrahangot, hogy rajtatartsuk a szemünket a dolgokon.
chúng tôi sẽ siêu âm cho cô vào tuần tới và kiểm tra mọi thứ .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az omega-3 szint, a futópad, a szívritmus, a mellrákszűrés, az ultrahang, és, istenem, a végbéltükrözés!
nào là hàm lượng omega-3, biểu đồ tim mạch, rồi thì khối u, khung xương chậu rồi chúa ơi, còn cả khám viêm ruột kết nữa chứ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: