プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
az unokatesóm.
lão là anh họ tao mà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az unokatesóm.
- anh họ mình đấy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az unokatesóm gipszkartonos.
em họ tôi làm tường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hol van az unokatesóm?
anh con đâu rồi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ő az unokatesóm. - tényleg?
- cô ấy có họ với tớ đấy!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elég legyen, az az unokatesóm.
này này này. Được rồi. là em họ tớ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
julie, ő az unokatesóm, erik.
julie, em họ tớ, erik.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az elsö szerelmem paul unokatesóm volt.
mối tình đầu của tôi là với anh họ paul.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ő az unokatesóm, végzet rumancek.
Đây là chị họ tôi, destiny rumancek.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Ő az unokaöccse, az unokatesóm, karl.
Đây là cháu của ông ta. anh em của tôi, karl.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az unokatesóm végre lenyomozta a rendszámot.
em họ anh cuối cùng cũng tìm được biển số khớp rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
van egy unokatesóm, akinek karosszériás műhelye van.
tôi có đứa em họ sở hữu một xưởng ráp thân xe. yo, nghề của tôi đấy!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az unokatesóm elvitt egy buliba, ahol egy klassz banda
ravech: anh họ tôi đã dẫn tôi tới buổi tiệc với ban nhạc tuyệt vời này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
figyuz, nekem van egy unokatesóm aki a reptérnél lakik.
tớ có 1 người cháu sống gần sân bay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hidd el, ha nem lett volna az unokatesóm már nem lehetnél ott.
tin mình đi, nếu anh ấy không có họ hàng với mình, cậu sẽ không được ở đây đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
polgármester úr. kegyelmet szeretnék kérni. a kölyök az unokatesóm.
ngài thị trưởng, mong ngài khoan dung nó là em họ của tôi .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
az unokatesóm is buzi és nem érdekel együtt megyünk a barátjával nyaralni.
em họ tôi là bóng. tôi đi dã ngoại với nó và bạn trai nó. tôi thích dân gay!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- egyet tudok, az unokatesóm zsaru, és tudja, ki az új szemtanú.
- tôi chỉ biết độc 1 việc, anh họ tôi là cảnh sát, hắn biết nhân chứng mới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elég csúnyák lettek a dolgok. az unokatesóm Éjfél volt ott a főnök. a másik banda elfoglalta a hegyet.
anh họ midnight của con là trùm ở đó nhưng kẻ khác đã giành lại ngọn đồi cả gia đình con phải chia rẽ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- az unokatesója.
- anh họ của cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: