プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
valahová...
Ở đâu đó...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mész valahová?
anh đi đâu chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- megy valahová?
Đi đâu à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
beülünk valahová.
ta sẽ đi ăn tối.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elkísérjem valahová?
tôi tiễn cô đến đâu được không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- elvihetem valahová?
- tôi đưa cô đi đâu được không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ha beszorulsz valahová...
nếu mày bị kẹt trong 1 đường ống hẹp, boy...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menni akar valahová?
anh sắp phải đi đâu à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
készül valahová, alex?
anh định đi đâu sao, alex?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
megy valahová. megy valahová?
Đi đâu đó ư?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- belegondoltál valaha? !
- anh thậm chí không nghĩ như thế hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: