検索ワード: világvégét (ハンガリー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hungarian

Vietnamese

情報

Hungarian

világvégét

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ハンガリー語

ベトナム語

情報

ハンガリー語

a fáraók várták a világvégét.

ベトナム語

các pharaoh cổ đại nhìn thẳng đến sự kết thúc của thế giới.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

láttam a jövőt. láttam a világvégét.

ベトナム語

nó xảy ra ở tương lai, là sự diệt vong của thế giới

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És megmutatja az embereknek a világvégét, újra és újra...

ベトナム語

nó không cho con người thấy sự tận thế. nó cho họ ý tưởng rằng thế giới sẽ tận diệt

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

És tessék, felébresztették a sárkányt! És ezzel a világvégét hozták a fejünkre!

ベトナム語

chúng đã đánh thức con rồng, chúng đã mang tận thế lên đầu chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

- nagyon sok van belőlük, de egyik sem passzol egy olyan fickóhoz, aki elhozza a világvégét egy járvánnyal. Így kellett egy kis segítség.

ベトナム語

- một đống người, nhưng không ai phù hợp với mô tả của một người người sẽ kết thúc thế giới này với một bệnh dịch cả, vì vậy tôi đã phải tranh thủ sự giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

ハンガリー語

"a világvége." horton hívja a polgármestert.

ベトナム語

em biết không, cái cảm giác kỳ lạ là thế giới thực ra chỉ là hạt bụi nhỏ xíu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,252,003 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK