検索ワード: bozcariorequin (バスク語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Basque

Vietnamese

情報

Basque

bozcariorequin

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

バスク語

ベトナム語

情報

バスク語

(bethiere neure oratione gucietan çuen guciongatic bozcariorequin othoitze eguiten dudala)

ベトナム語

và mỗi khi cầu nguyện, tôi hằng cầu cho hết thảy anh em cách hớn hở,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

indar orotan fortificaturic, haren gloriaren verthutearen arauez, suffrimendu eta spirituzco patientia orotara bozcariorequin:

ベトナム語

nhờ quyền phép vinh hiển ngài, được có sức mạnh mọi bề, để nhịn nhục vui vẻ mà chịu mọi sự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

eta hauc dirade halaber leku harriçuetara hacia recebitzen dutenac: eta ençun dutenean hitza, bertan bozcariorequin recebitzen dute hura.

ベトナム語

cũng vậy, những người chịu giống gieo nơi đất đá sỏi, là những kẻ nghe đạo, liền vui mừng chịu lấy;

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

Çuec-ere gure imitaçale eguin içan çarete eta iaunaren, recebituric hitza anhitz tribulationerequin, spiritu sainduaren bozcariorequin:

ベトナム語

anh em cũng đã bắt chước tôi và bắt chước chúa, lấy sự vui vẻ của Ðức thánh linh mà tiếp nhận đạo giữa lúc nhiều sự khốn khó,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

eta itzuli içan dirade hiruroguey eta hamarrac bozcariorequin, cioitela, iauna, deabruac-ere suiet eguiten ciaizquiguc hire icenean:

ベトナム語

bảy mươi môn đồ trở về cách vui vẻ, thưa rằng: lạy chúa, vì danh chúa, các quỉ cũng phục chúng tôi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

baina eztut deusen ansiaric, eta neure vicia etzait precioso, acaba deçadançát neure cursua bozcariorequin, iesus iaunaganic recebitu dudan carguä, iaincoaren gratiaren euangelioa testifica dadinçát.

ベトナム語

nhưng tôi chẳng kể sự sống mình là quí, miễn chạy cho xong việc dua tôi và chức vụ tôi đã lãnh nơi Ðức chúa jêsus, để mà làm chứng về tin lành của ơn Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

バスク語

ecen ene estecaduretaco afflictionean-ere participant eguin içan çarete, eta çuen onén galtzea bozcariorequin recebitu vkan duçue: cinaquitelaric ceuroc baithan onhassun hobebat duçuela ceruètan, eta permanent denic.

ベトナム語

vì anh em đã thương xót kẻ bị tù, và vui lòng chịu của cải mình bị cướp, bởi biết mình có của cải quí hơn hằng còn luôn.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,083,290 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK