検索ワード: आप का फोटो भेजो (ヒンズー語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Hindi

Vietnamese

情報

Hindi

आप का फोटो भेजो

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヒンズー語

ベトナム語

情報

ヒンズー語

आप का पालन नहीं करते हैं.

ベトナム語

nếu mày không tuân lệnh...

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

मैं वह आप का मतलब क्या है.

ベトナム語

tôi biết cô ấy có ý nghĩa với ông. tôi đã thấy nó, tôi...

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

हाँ, आप का स्वागत कर रहे हैं.

ベトナム語

Ừ, không có chi.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

वह सिर्फ आप का लाभ ले जाऊँगा.

ベトナム語

lão sẽ được nước làm tới đấy.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

yakul, मैं और आप का दौरा करेंगे.

ベトナム語

yakul và anh sẽ thường xuyên đến thăm em.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

उन्होंने कहा कि आप का जवाब कभी नहीं होगा।

ベトナム語

hãy để biên bản cho thấy rằng anh ta phải chịu trách nhiệm trước hội đồng này.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

तुम्हें उसे बताओ कि मैं आप का ख्याल रखा?

ベトナム語

nhớ nói với anh ấy anh đã chăm sóc cưng nhé?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

चिंता मत करो, carlisle आप का ख्याल रखना होगा.

ベトナム語

đừng.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

मैं आप का सम्मान करने की कोशिश नहीं कर रहा हूँ।

ベトナム語

ta đâu có cố vinh danh cậu.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

उन्होंने कहा कि वे नहीं था आप का रिकॉर्ड भी जाँच कर अंदर

ベトナム語

anh không thể tin là anh lại tặng chiếc nhẫn trại tập trung của bà...

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

आप का आयोजन करेगा, जहां 50 किलोमीटर सीमा पर और सह गति

ベトナム語

hãy giữ khoảng cách đó.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

और सैन? क्या आप का इरादा करने के लिए उसे अपने साथ ले?

ベトナム語

Đám người đã tập hợp.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

यह सब और आप का निर्माण कार आप के बीच में है. यह एक प्रतिबद्धता है एक बंधन, है.

ベトナム語

tất cả giữa anh và xe là là sự ràng buộc, là lời cam kết.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

मेरे टीयर एक यूनिट मारा है और मैं आप का निर्माण करेंगे पाइप hitters की एक टीम है जो कुछ भी आप सपना देख सकते हैं क्या करेंगे।

ベトナム語

hãy để tôi liên lạc với một đơn vị và tôi sẽ xây dựng cho bà một đội tinh nhuệ, những người có thể làm bất cứ chuyện gì mà bà mơ tới.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

आप मुझे इन हथकड़ी से ढीला कटौती करने वाले हैं, आप हाथ चिप मुझे वाला, मैं यहाँ से बाहर चलने वाला हूँ और आप का पालन नहीं करने वाले हैं.

ベトナム語

mở còng cho tôi, đưa tôi con chip, tôi sẽ ra khỏi đây, và không một ai được theo dõi.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

तब यीशु ने अपने चेलों से कहा; यदि कोई मेरे पीछे आना चाहे, तो अपने आप का इन्कार करे और अपना क्रूस उठाए, और मेरे पीछे हो ले।

ベトナム語

Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: nếu ai muốn theo ta, thì phải liều mình, vác thập tự giá mình mà theo ta.

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

ヒンズー語

जहाँ तक आप चिंतित हैं कि समय karke जरूरी बिल्कुल नहीं आगे बढ़ रहा था उस समय जब आप पृष्ठभूमि नहीं देख सकता है तो मुझे लगता है कि शायद यह था मुश्किल के लिए आप का एहसास करने के लिए कि आप संदर्भ के चलते फ्रेम में थे महत्वपूर्ण बात यहाँ का एहसास संदर्भ के सभी तख्ते सम्मान के साथ निरंतर वेग में एक दूसरे से आगे बढ़ बराबर हैं चिकित्सक आइवी लता तुम्हें दिखाया है, लेकिन गेंद की गति से जारी किया गया था karte आगे बढ़ वर्तमान संदर्भ के फ्रेम में की तरह देखा और कार के फ्रेम में गति आसान दिखता है एक कार से अब मैं आप प्रस्ताव को देखने के लिए करना चाहते हैं सफेद स्थान शायद घड़ी बाहर होगा चक्र आगे बढ़ जाना

ベトナム語

như xa như bạn lo ngại rằng thời gian karke được không nhất thiết phải di chuyển ở tất cả rằng thời gian khi bạn không thể nhìn thấy nền sau đó tôi nghĩ rằng có lẽ đó là khó khăn hơn cho bạn để nhận ra rằng bạn đã được di chuyển trong khung tham chiếu điều quan trọng để nhận ra ở đây tất cả các khung tham chiếu di chuyển với vận tốc không đổi đối với nhau là tương đương bác sĩ ivy đã giới thiệu cho các bạn nhưng các chuyển động của quả bóng được thả ra từ di chuyển karte trông giống như trong khung hiện tại của tài liệu tham khảo và trong khung xe chuyển động trông đơn giản từ một chiếc xe bây giờ tôi muốn bạn xem chuyển động đốm trắng có lẽ sẽ được đồng hồ di chuyển vòng tròn

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

ヒンズー語

"काफी इतना," उन्होंने उत्तर दिया, एक सिगरेट को प्रकाश व्यवस्था, और खुद को फेंक में नीचे एक कुर्सी. "आप देखते हैं, लेकिन आप का पालन नहीं करते. भेद स्पष्ट है. उदाहरण के लिए, आप अक्सर कदम है जो इस हॉल से नेतृत्व देखा है कमरा. " सामान्य है. "

ベトナム語

"hoàn toàn như vậy," ông trả lời, ánh sáng một điếu thuốc, và ném mình thành một chiếc ghế bành. "bạn thấy đấy, nhưng bạn không quan sát. phân biệt rõ ràng.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,787,952,195 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK