検索ワード: पृथ्वी (ヒンズー語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ヒンズー語

ベトナム語

情報

ヒンズー語

पृथ्वी

ベトナム語

trái Đất

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

पृथ्वी की,

ベトナム語

rồi mọi thứ sụp đổ.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

जब पृथ्वी टकराया

ベトナム語

¶ when the earth collides

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

साथ में पृथ्वी के ...

ベトナム語

nhiều phát súng con còn phải xem xét tới độ cong của mặt đất và...

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

जैक: .. पृथ्वी,युद्धकेबाद

ベトナム語

trái Đất, sau chiến tranh.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

जब मैंने पृथ्वी को छोड़ा...

ベトナム語

khi rời trái đất,

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

क्यामानवता की बनी पृथ्वी छोड़ना पड़ा

ベトナム語

những người còn sống sót phải rời khỏi trái Đất.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

- लेकिन हम यहाँ पृथ्वी पर फसें है ?

ベトナム語

- nhưng kẹt ở dưới trái Đất ấy hả?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

पृथ्वी पर इनके जैसा और कोई जीव नहीं है।

ベトナム語

chúng là độc nhất vô nhị trên trái Đất.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

चाँदकेबिना,पृथ्वी अराजकता में डाल दिया गया था

ベトナム語

không có mặt trăng, trái Đất rơi vào tình trạng hỗn loạn.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

पृथ्वी भर के बंधुओं को पांव के तले दलित करना,

ベトナム語

khi người ta giày đạp mọi kẻ tù trong đất,

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

क्योकि पृथ्वी और उसकी भरपूरी प्रभु की है।

ベトナム語

bởi chưng đất và mọi vật chứa trong đất đều thuộc về chúa.

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

case: पृथ्वी के गुरुत्वाकर्षण का 110% है यहाँ पर .

ベトナム語

130% trọng lực trên trái Đất.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

आदि में परमेश्वर ने आकाश और पृथ्वी की सृष्टि की।

ベトナム語

ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

juies verne पृथ्वी के केन्द्र के लिए एक यात्रा.

ベトナム語

jules verne's một cuộc hành trình vào lòng trái Đất.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

व्हाइट हाउस पृथ्वी पर सबसे सुरक्षित इमारत, गिर गया है.

ベトナム語

nhà trắng, tòa nhà được bảo vệ nghiêm ngặt nhất trái Đất, đã thất thủ.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

... जाहिरा तौर पर पृथ्वी के केंद्र के लिए एक पोर्टल पाया.

ベトナム語

...đã tìm thấy cánh cổng dẫn vào tâm trái Đất.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

वह कुशल से टिका रहेगा, और उसका वंश पृथ्वी पर अधिकारी होगा।

ベトナム語

linh hồn người sẽ được ở nơi bình an. và con cháu người sẽ được đất làm sản nghiệp.

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

उसकी माप पृथ्वी से भी लम्बी है और समुद्र से चौड़ी है।

ベトナム語

bề dài sự ấy lại hơn cỡ trái đất, và rộng lớn hơn biển cả.

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ヒンズー語

क्योंकि वह सारी पृथ्वी के सब रहनेवालों पर इसी प्रकार आ पड़ेगा।

ベトナム語

vì ngày đó sẽ đến cho mọi người ở khắp trên mặt đất cũng vậy.

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,747,806,182 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK