プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Ärsyttävää.
ngài thường xuyên như vậy lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aika ärsyttävää.
tớ chỉ thấy hơi nghiêm trọng hơn quấy rầy nhẹ nhàng thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tosi ärsyttävää.
Đúng là phiền nhiễu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on ärsyttävää.
cổ cứ làm vậy hoài. thật là dễ nóng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aika hemmetin ärsyttävää.
thật sự thì khá là phiền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eikö olekin ärsyttävää?
sean! thật bực mình quá?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on helvetin ärsyttävää.
nghe mãi cũng bực thật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Ärsyttävää, että se toimii.
ghét quá nó có tác dụng rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on ärsyttävää ja outoa.
Ồ, đúng rồi. nó thật là khó chịu và kỳ lạ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- laitatko sen kauemmas? Ärsyttävää.
Đừng có chỉa camera vào sát mặt mình được không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tuo vaahtomuovi on ärsyttävää materiaalia.
Đậu xốp thật độc hại. quá tuyệt!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-potaskaa. ajattelet kuinka harmillista, ärsyttävää, epämiellyttävää.
cô đang nghĩ là bất tiện làm sao, phiền nhiễu làm sao... khó khăn làm sao, khó chịu làm sao.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ... ja ärsyttävä.
- không đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: