検索ワード: ärsyttävää (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

Ärsyttävää.

ベトナム語

ngài thường xuyên như vậy lắm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aika ärsyttävää.

ベトナム語

tớ chỉ thấy hơi nghiêm trọng hơn quấy rầy nhẹ nhàng thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tosi ärsyttävää.

ベトナム語

Đúng là phiền nhiễu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on ärsyttävää.

ベトナム語

cổ cứ làm vậy hoài. thật là dễ nóng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aika hemmetin ärsyttävää.

ベトナム語

thật sự thì khá là phiền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikö olekin ärsyttävää?

ベトナム語

sean! thật bực mình quá?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on helvetin ärsyttävää.

ベトナム語

nghe mãi cũng bực thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- Ärsyttävää, että se toimii.

ベトナム語

ghét quá nó có tác dụng rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on ärsyttävää ja outoa.

ベトナム語

Ồ, đúng rồi. nó thật là khó chịu và kỳ lạ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- laitatko sen kauemmas? Ärsyttävää.

ベトナム語

Đừng có chỉa camera vào sát mặt mình được không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tuo vaahtomuovi on ärsyttävää materiaalia.

ベトナム語

Đậu xốp thật độc hại. quá tuyệt!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-potaskaa. ajattelet kuinka harmillista, ärsyttävää, epämiellyttävää.

ベトナム語

cô đang nghĩ là bất tiện làm sao, phiền nhiễu làm sao... khó khăn làm sao, khó chịu làm sao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ... ja ärsyttävä.

ベトナム語

- không đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,783,565,170 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK