プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
antakaa.
xin phép!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa...
- Được. Đưa đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
antakaa olla.
bỏ đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
antakaa ase!
Đưa súng đây! có ai đưa súng cho tôi. tôi không có súng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa käsi.
Đưa tay cho tôi nào!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa olla!
cứu mạng tôi. phỏng vấn vậy thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
antakaa anteeksi.
cô phải quên nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
antakaa armoa!
làm ơn tha cho tôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa hänellekin.
- cho hắn một ly.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa anteeksi!
xin thứ lỗi cho tôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- antakaa rada'han!
lôi hắn đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: