プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
entä bakteereista?
nếu tôi có vi khuẩn thì sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- puhdistaa bakteereista.
Đúng thế, phải rửa sạch bụi bẩn để khỏi bị nhiễm trùng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- etkö tiedä bakteereista?
- anh không biết gì về vi trùng sao? - không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
chase: verikoe bakteereista.
- không. xét nhiệm cấy máu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mutta näistä bakteereista löydämme.
nhưng với những vi khuẩn này thì lại có. tại sao lại như vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
immuunijärjesteimäsi ei seiviä tavaiiisistakaan bakteereista.
hệ miễn dịch của cậu không thể chống lại được các mầm bệnh.... ...mà ta tiếp xúc hàng ngày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei pelon, vaan tietoisuuden bakteereista ja siitä kuinka vaarallisia ne voivat olla, - kun ei pelätä... asianmukaisesti, joten...
anh không cần sợ, chỉ là sự nhận thức về vi khuẩn và cách nó có thể gây nguy hiểm, ... khi mà sự lo lắng không đúng chỗ, nên ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- bakteerit.
- vi trùng kìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: