プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cronauer!
- cronauer!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kapakkatappelu, cronauer...
cãi vã ở quán bar. là 1, cronauer.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-... adrian cronauer!
- vua của đài truyền thanh, adrian cronauer.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
korpraali cronauer, sir.
Đây là phi công cronauer thưa ngài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-missä cronauer on?
tôi bảo tắt! - thưa ngài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-hyllyttäkää cronauer toistaiseksi.
- Được, tạm để hắn đó đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cronauer, olen pahoillani tästä.
cronauer, tôi lấy làm tiếc về việc này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-cronauer ei tullut opettamaan.
- chuyện gì đó? - tôi đang tìm cronauer. Ông ấy không tới lớp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-peterson, cronauer on täällä!
này, dậy đi. cronauer kìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
me pitää teistä, mr cronauer.
- hẹn gặp lại! - ngài cronauer, chúng tôi rất mến ngài. - vâng, tôi cũng mến bà!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minun nimeni on adrian cronauer.
tên tôi là adrian cronauer.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tässä on uusi dj:mme adrian cronauer.
các bạn, tôi xin giới thiệu tới các bạn phát thanh viên mới, adrian cronauer.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cronauer on mukana, ja olen siksi epäluuloinen.
lại có dính tới cronauer, tôi lại đang lo lắng đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mistä me muuten tiedetään, että olet cronauer?
- nào. - nói đi. - không thì sao biết được là ông?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
cronauer on komennuksella, joten minä toimin sijaisena sen aikaa.
adrian cronauer đang có vài việc cần làm... vậy nên tôi tạm thay thế. mong là sáng nay anh ấy sẽ về.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
adrian cronauer on komennuksella, mutta minulla on teille yllätys!
adrian cronauer tạm nghỉ phép. nhưng tôi có 1 sự bất ngờ cho các bạn. - Đừng có tâng bốc ông ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
korpraali adrian cronauer lentää tänään kotiin mutta hän jätti teille kaikille viestin.
bây giờ ở sài gòn là 4:29. adrian cronauer đang trên đường về nhà. nhưng anh ấy để lại cho các bạn một vài lời nhắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-kuka hoitaisi cronauerin ohjelman?
- vậy ai sẽ làm?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: