検索ワード: eläkkeelle (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

eläkkeelle

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

tai elää vaatimattomasti.

ベトナム語

hoặc sống... đơn giản.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

alkaa elää omaani.

ベトナム語

bắt đầu sống câu chuyện của cháu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

elä kuin kuningas, ystäväni.

ベトナム語

hãy sống như ông hoàng nhé, bạn tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hera sallisi hänen elää rauhassa.

ベトナム語

hera sẽ đồng ý để chàng sống yên bình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja voimme elää kuin palvelemamme kuninkaat.

ベトナム語

rồi ta sẽ được sống như những ông vua ta từng phục vụ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eläköön kuningas kotys!

ベトナム語

hoan nghênh lãnh chúa cotys! hoan nghênh lãnh chúa cotys!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta hän elää sen uudestaan joka yö.

ベトナム語

nhưng anh ấy làm nó sống lại mỗi đêm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mustanmeren rannalla. siellä elän loppuikäni yksinäisyydessä.

ベトナム語

Đó là nơi tôi sẽ sống nốt phần đời còn lại trong cô độc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen elänyt. en aina hyvin, mutta tarpeeksi pitkään.

ベトナム語

tôi đã sống, không phải lúc nào cũng tốt, nhưng đủ lâu rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

löytäessäni hänet hän oli enemmän eläin kuin ihminen.

ベトナム語

khi chú tìm thấy, phần thú của anh ấy mạnh hơn phần người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei elä ikuisesti, ja hänen kuoltuaan - pojastani tulee hyvä kuningas.

ベトナム語

Ông ta không sống mãi, và một khi ông ta mất, con trai tôi sẽ là vị vua tốt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

voit elää piinassa tietäen, - että sinä yksin olet vastuussa rakkaittesi kuolemasta.

ベトナム語

Để ngươi có thể bước đi trên mặt đất trong giằn vặt, ám ảnh bởi kí ức rằng một mình ngươi chịu trách nhiệm về cái chết của những người yêu thương.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lain mukaan sinut pitäisi teloittaa, - mutta sopivampi rangaistus on antaa sinun elää.

ベトナム語

theo luật pháp, ta nên hành hình ngươi, nhưng ta tin hình phạt phù hợp hơn là để cho ngươi sống.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,799,657,989 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK