プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tai elää vaatimattomasti.
hoặc sống... đơn giản.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
alkaa elää omaani.
bắt đầu sống câu chuyện của cháu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elä kuin kuningas, ystäväni.
hãy sống như ông hoàng nhé, bạn tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hera sallisi hänen elää rauhassa.
hera sẽ đồng ý để chàng sống yên bình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja voimme elää kuin palvelemamme kuninkaat.
rồi ta sẽ được sống như những ông vua ta từng phục vụ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eläköön kuningas kotys!
hoan nghênh lãnh chúa cotys! hoan nghênh lãnh chúa cotys!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta hän elää sen uudestaan joka yö.
nhưng anh ấy làm nó sống lại mỗi đêm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mustanmeren rannalla. siellä elän loppuikäni yksinäisyydessä.
Đó là nơi tôi sẽ sống nốt phần đời còn lại trong cô độc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen elänyt. en aina hyvin, mutta tarpeeksi pitkään.
tôi đã sống, không phải lúc nào cũng tốt, nhưng đủ lâu rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löytäessäni hänet hän oli enemmän eläin kuin ihminen.
khi chú tìm thấy, phần thú của anh ấy mạnh hơn phần người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän ei elä ikuisesti, ja hänen kuoltuaan - pojastani tulee hyvä kuningas.
Ông ta không sống mãi, và một khi ông ta mất, con trai tôi sẽ là vị vua tốt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
voit elää piinassa tietäen, - että sinä yksin olet vastuussa rakkaittesi kuolemasta.
Để ngươi có thể bước đi trên mặt đất trong giằn vặt, ám ảnh bởi kí ức rằng một mình ngươi chịu trách nhiệm về cái chết của những người yêu thương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lain mukaan sinut pitäisi teloittaa, - mutta sopivampi rangaistus on antaa sinun elää.
theo luật pháp, ta nên hành hình ngươi, nhưng ta tin hình phạt phù hợp hơn là để cho ngươi sống.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。