プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ennakoin sen.
tôi đã lường trước được yếu tố đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ennakoin iskusi...
ta thấy lưỡi kiếm của ngươi đến từ...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ennakoin kaikki vastalauseenne.
tôi đang trông đợi một ý phản đối mà tôi chưa tính trước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- niinkö? lykkään kaikkia tapaamisia kun ennakoin sinun myöhästyvän.
tôi thường đôn giờ tất cả cuộc hẹn lên 30p vì có thể anh sẽ đến trễ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"jos kuvittelet, että maksan tuollaista ennakkoa kirjailijalle jonka kirjoja käytetään pannunalusina, olet seonnut. "
"nếu cô nghĩ tôi sẽ nói chuyện về việc trả tạm ứng cho 1 tác giả người mà quyển sách mới nhất đang được đem ra làm giấy gói hàng trên toàn thế giới thì cô hoàn toàn điên rồi."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています