プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
häiritsee.
có, có ảnh hưởng với tôi đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se häiritsee.
chị đang làm tôi thấy khó chịu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
häiritsee lämpöjälkeä.
Để gây nhiễu tín hiệu nhiệt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuka häiritsee ketä?
xin chào. giờ ai đang làm phiền ai chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kuumuus häiritsee.
tại trời nóng quá. còn bao xa nữa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
häiritsee. - pikkuisen.
nhạc hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minua vain häiritsee.
chỉ là, anh rối trí quá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mikä sinua häiritsee?
anh lo lắng điều gì vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän häiritsee kirkonmenoja.
- nó sẽ quấy rầy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mikä sinua häiritsee?
-chuyện gì xảy ra với anh vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
häiritsee connorin magneettikenttää.
Để phá vỡ liên kết từ trường của john connor.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei, se häiritsee minuakin.
anh làm bất kể điều gì anh muốn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- orava häiritsee häntä.
anh ta phân tâm bởi một con sóc hoang dã! xảy ra gì thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän tarkoituksella häiritsee ronaldoa.
cô ta cố tình ở đó để lôi kéo sự chú ý của ronaldo khỏi cái cặp.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei, mutta sammya häiritsee.
- không, nhưng sammy có đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eräs asia kertomassasi häiritsee minua.
có 1 số thứ trong chuyện cậu kể làm tôi thấy hơi lăn tăn. - là gì nào?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en halua, että kamera häiritsee.
tôi không muốn cái máy chụp hình làm tôi phân tâm
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- meteli häiritsee joitain ihmisiä.
phải, đôi khi tiếng ồn cũng làm phiền vài người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kammiossa, joka häiritsee sen signaalia.
nó ở trong khoang và được đổi tín hiệu liên tục.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kasvojen irrotus kesken unen häiritsee.
không có gì cảm giác bằng bi tháo khuôn mặt trong lúc ngủ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: