検索ワード: häiritsee (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

häiritsee.

ベトナム語

có, có ảnh hưởng với tôi đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se häiritsee.

ベトナム語

chị đang làm tôi thấy khó chịu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

häiritsee lämpöjälkeä.

ベトナム語

Để gây nhiễu tín hiệu nhiệt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuka häiritsee ketä?

ベトナム語

xin chào. giờ ai đang làm phiền ai chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kuumuus häiritsee.

ベトナム語

tại trời nóng quá. còn bao xa nữa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

häiritsee. - pikkuisen.

ベトナム語

nhạc hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minua vain häiritsee.

ベトナム語

chỉ là, anh rối trí quá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikä sinua häiritsee?

ベトナム語

anh lo lắng điều gì vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän häiritsee kirkonmenoja.

ベトナム語

- nó sẽ quấy rầy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mikä sinua häiritsee?

ベトナム語

-chuyện gì xảy ra với anh vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

häiritsee connorin magneettikenttää.

ベトナム語

Để phá vỡ liên kết từ trường của john connor.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei, se häiritsee minuakin.

ベトナム語

anh làm bất kể điều gì anh muốn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- orava häiritsee häntä.

ベトナム語

anh ta phân tâm bởi một con sóc hoang dã! xảy ra gì thế?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän tarkoituksella häiritsee ronaldoa.

ベトナム語

cô ta cố tình ở đó để lôi kéo sự chú ý của ronaldo khỏi cái cặp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei, mutta sammya häiritsee.

ベトナム語

- không, nhưng sammy có đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eräs asia kertomassasi häiritsee minua.

ベトナム語

có 1 số thứ trong chuyện cậu kể làm tôi thấy hơi lăn tăn. - là gì nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en halua, että kamera häiritsee.

ベトナム語

tôi không muốn cái máy chụp hình làm tôi phân tâm

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- meteli häiritsee joitain ihmisiä.

ベトナム語

phải, đôi khi tiếng ồn cũng làm phiền vài người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kammiossa, joka häiritsee sen signaalia.

ベトナム語

nó ở trong khoang và được đổi tín hiệu liên tục.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kasvojen irrotus kesken unen häiritsee.

ベトナム語

không có gì cảm giác bằng bi tháo khuôn mặt trong lúc ngủ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,787,485,005 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK