プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hälyttäkää kirurgit.
- gọi tổ phẫu thuật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hälyttäkää vartijat!
báo động lính gác!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hälyttäkää puolustukset.
- báo động tất cả phòng thủ. - vâng, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hälyttäkää paikalliselle viranomaisellenne.
xinhãycảnhbáo quanchức địaphương. cảmơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pyydän, hälyttäkää uudestaan.
gọi lại lần nữa đi. tôi cần hỗ trợ
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hälyttäkää edes reservit valmiuteen.
Ít ra là chuyển lực lượng dự bị sang trạng thái sẵn sàng chiến đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hälyttäkää kilta, jos voitte.
nếu có thể thì mấy bồ báo cho hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
avatkaa portit ja hälyttäkää vartija.
mở cổng ra... open the gates.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hälyttäkää majuri allen ja lähettäkää hävittäjät.
gọi cho tôi thiếu tá allen. cho máy bay cất cánh!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: