プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- joanie, lopeta haihattelu.
- joanie, chấm dứt chuyện đó đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
leo, unohda haihattelu ja keskity tehtävääsi.
leo, bỏ cái mục đích ngu ngốc và tập trung vào nhiệm vụ đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
parempi silmän näkö kuin halun haihattelu. tämäkin on turhuutta ja tuulen tavoittelua.
sự gì thấy bằng mắt hơn là sự tham muốn buông tuồng; điều đó lại là một sự hư không, theo luồng gió thổi.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
"ei haihattelua tai tunteikkuutta", sanoo nainen, jonka lentävä lastenhoitaja ja puhuva sateenvarjo - pelastivat lapset.
người phụ nữ "không thất thường và đa cảm." mà lại cử một vú em bay bằng cây dù đến cứu trẻ em?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています