プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
norsujen hautausmaalle
nghĩa địa của loài voi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jättää ruumis hautausmaalle.
hai phần cơ thể gần nghĩa trang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meidän on mentävä hautausmaalle.
tới nghĩa trang mau.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
heidät haudattiin itäiselle hautausmaalle
họ đã được chôn cất tại nghĩa trang phía Đông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hautasimme hänet kaupungin hautausmaalle.
Ông được chôn cất ở 1 nghĩa trang liên bang ở đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emme kai me oikeasti mene hautausmaalle?
các cậu, các cậu nghiêm túc về chuyện này chứ. chúng ta không thật sự đi vào nghĩa trang, đúng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän ja tarzan lähtivät elefanttien hautausmaalle.
có thể cô ấy cùng tarzan và báo gê-pa ở mộ voi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ajoit sitten hautausmaalle. hieno homma.
nghĩa trang chết tiệt thật là hay quá, paul
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- oletko kunnossa? - pyöräni jäi hautausmaalle.
Đủ rồi,anh sẽ nói chuyện với oxley,
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"hakoteillä oleva haamu asettautui hautausmaalle."
"bóng ma biết gào thét ở núi hope cemetery."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
jos jatkan tätä tietä, päädyn riverviewin hautausmaalle?
vậy... nếu tôi tiếp tục đi xuống theo đường này, tôi sẽ đến nghĩa trang riverview phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tule kanssani hautausmaalle. he yrittävät tappaa minut.
Đến nghĩa trang với em neal họ cố giết em
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kyllä. kuinka saamme angelan takaisin hautausmaalle?
sao ta dụ được angela trở lại nghĩa trang?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
panitte hautausmaalle veljenne laatan jossa on väärä kuolinpäivä.
bà đặt một tấm bia mộ trong nghĩa trang ghi sai ngày chết của anh bà là năm 1940.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
angelan houkuttelu hautausmaalle tällä tekorituaalilla oli aika fiksu liike.
anh biết đấy cả đống chuyện lễ nghi lừa Để lừa angela đến nghĩa trang khá đấy
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miksi minä olen vihollinen, kun olet valmis hautaamaan kulttuurimme historian köyhien hautausmaalle?
tại sao thần lại là kẻ thù của người khi chính người mới là người chuẩn bị chôn vùi lịch sử của ta như những thứ đồ gốm vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
naapurit hautasivat heidät talon tuhottuihin osiin, koska oli mahdotonta päästää kaupungin hautausmaalle.
hàngxómđã chôncất họdưới đống đổnátcủatòa nhà , bởiđưahọ đếnnghĩatrangthành phốlà điềukhôngthể.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän ei päässyt sisälle temppeliin, joten hän vei kallon takaisin hautausmaalle, josta sen löysi.
thật lãng phí thời gian. ox đã từng đến đây. nhưng anh ấy không thể vào trong ngôi đền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en selviäsi hengissä sinne asti, enkä pääsisi edes hautausmaalle. kun nuo kaikki huppupäät kerääntyvät kaupunkiin...
phải, và tôi sẽ không còn sống kịp để chạy tới nghĩa trang... với bọn điên cuồng trùm đầu bao vây ngoài thị trấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän vei aseran pois herran temppelistä jerusalemin ulkopuolelle kidronin laaksoon ja poltti sen kidronin laaksossa, rouhensi sen tomuksi ja heitti tomun yhteiselle hautausmaalle.
người cất hình tượng Át-tạt-tê khỏi đền thờ của Ðức giê-hô-va, đem nó ra ngoài giê-ru-sa-lem, đến khe xết-rôn, thiêu đốt nó tại đó và nghiền ra tro, rồi rải tro ấy trên mồ của thường dân.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: