検索ワード: hautausmaalle (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

hautausmaalle

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

norsujen hautausmaalle

ベトナム語

nghĩa địa của loài voi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jättää ruumis hautausmaalle.

ベトナム語

hai phần cơ thể gần nghĩa trang.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidän on mentävä hautausmaalle.

ベトナム語

tới nghĩa trang mau.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

heidät haudattiin itäiselle hautausmaalle

ベトナム語

họ đã được chôn cất tại nghĩa trang phía Đông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hautasimme hänet kaupungin hautausmaalle.

ベトナム語

Ông được chôn cất ở 1 nghĩa trang liên bang ở đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme kai me oikeasti mene hautausmaalle?

ベトナム語

các cậu, các cậu nghiêm túc về chuyện này chứ. chúng ta không thật sự đi vào nghĩa trang, đúng không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ja tarzan lähtivät elefanttien hautausmaalle.

ベトナム語

có thể cô ấy cùng tarzan và báo gê-pa ở mộ voi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ajoit sitten hautausmaalle. hieno homma.

ベトナム語

nghĩa trang chết tiệt thật là hay quá, paul

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- oletko kunnossa? - pyöräni jäi hautausmaalle.

ベトナム語

Đủ rồi,anh sẽ nói chuyện với oxley,

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"hakoteillä oleva haamu asettautui hautausmaalle."

ベトナム語

"bóng ma biết gào thét ở núi hope cemetery."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

jos jatkan tätä tietä, päädyn riverviewin hautausmaalle?

ベトナム語

vậy... nếu tôi tiếp tục đi xuống theo đường này, tôi sẽ đến nghĩa trang riverview phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tule kanssani hautausmaalle. he yrittävät tappaa minut.

ベトナム語

Đến nghĩa trang với em neal họ cố giết em

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kyllä. kuinka saamme angelan takaisin hautausmaalle?

ベトナム語

sao ta dụ được angela trở lại nghĩa trang?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

panitte hautausmaalle veljenne laatan jossa on väärä kuolinpäivä.

ベトナム語

bà đặt một tấm bia mộ trong nghĩa trang ghi sai ngày chết của anh bà là năm 1940.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

angelan houkuttelu hautausmaalle tällä tekorituaalilla oli aika fiksu liike.

ベトナム語

anh biết đấy cả đống chuyện lễ nghi lừa Để lừa angela đến nghĩa trang khá đấy

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi minä olen vihollinen, kun olet valmis hautaamaan kulttuurimme historian köyhien hautausmaalle?

ベトナム語

tại sao thần lại là kẻ thù của người khi chính người mới là người chuẩn bị chôn vùi lịch sử của ta như những thứ đồ gốm vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

naapurit hautasivat heidät talon tuhottuihin osiin, koska oli mahdotonta päästää kaupungin hautausmaalle.

ベトナム語

hàngxómđã chôncất họdưới đống đổnátcủatòa nhà , bởiđưahọ đếnnghĩatrangthành phốlà điềukhôngthể.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ei päässyt sisälle temppeliin, joten hän vei kallon takaisin hautausmaalle, josta sen löysi.

ベトナム語

thật lãng phí thời gian. ox đã từng đến đây. nhưng anh ấy không thể vào trong ngôi đền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en selviäsi hengissä sinne asti, enkä pääsisi edes hautausmaalle. kun nuo kaikki huppupäät kerääntyvät kaupunkiin...

ベトナム語

phải, và tôi sẽ không còn sống kịp để chạy tới nghĩa trang... với bọn điên cuồng trùm đầu bao vây ngoài thị trấn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän vei aseran pois herran temppelistä jerusalemin ulkopuolelle kidronin laaksoon ja poltti sen kidronin laaksossa, rouhensi sen tomuksi ja heitti tomun yhteiselle hautausmaalle.

ベトナム語

người cất hình tượng Át-tạt-tê khỏi đền thờ của Ðức giê-hô-va, đem nó ra ngoài giê-ru-sa-lem, đến khe xết-rôn, thiêu đốt nó tại đó và nghiền ra tro, rồi rải tro ấy trên mồ của thường dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,707,035 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK