検索ワード: havainneet (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

havainneet

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

olemme havainneet hälytyksenne.

ベトナム語

chúng tôi xác định quý vị đã kích hoạt báo động.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi emme havainneet laukaisua?

ベトナム語

làm thế quái nào chúng ta lại không nhận được sự phát hiện tấn công?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- emme vieläkään ole havainneet sitä.

ベトナム語

vẫn chưa thấy nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

emme havainneet mitään elektronista apua.

ベトナム語

hắn là tự nhiên thôi. không có bất kỳ một trợ giúp điện tử nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- olemme havainneet ongelmia autossanne.

ベトナム語

các cảm ứng kết nối của chúng tôi báo cáo là ông vừa bị va chạm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olemme havainneet liikettä kohti trafalgar squarea.

ベトナム語

phát hiện chuyển động về quảng trường trafalgar.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tieapu, olemme havainneet auton turvatoimien lauenneen.

ベトナム語

cứu hộ đường bộ đây, chúng tôi phát hiện ra rằng 1 túi khí đã bị lấy mất. làm ơn, chúng tôi đã tông phải 1 cái cây... và cha tôi đã bị đập vào đầu...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olemme havainneet jälkiä ctx:stä kaupungin vesivarastossa.

ベトナム語

chúng tôi đã có dấu vết của ctx thể hiện ở thành phố nước.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olemme havainneet yhden divisioonan demilitaroidulla alueella pohjoisessa.

ベトナム語

có một đơn vị vũ trang phía bắc vùng phi quân sự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olemme havainneet tuntemattoman esineen ruudukolla 17, joka laskeutui -

ベトナム語

trung tâm, một vật thể không xác định đã va chạm xuống lưới 17.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- liiketunnistimet ovat havainneet jotain kolmos-sektorilla, herrat!

ベトナム語

báo động cảm ứng! có người đang đến đó!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

'ihmiset jotka saavat puremia ovat havainneet päänsärkyä ja kuvotusta...

ベトナム語

"những người bị cắn sẽ đau đầu và buồn nôn...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

lähetä kiinalaisille viesti: "olemme havainneet tuntemattoman aluksen."

ベトナム語

gửi thông điệp này đến cho chỉ huy hạm đội trung hoa. "có một tàu vô danh trong tầm nhìn...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

bowie white, täällä carson red! olemme havainneet kovaa vastarintaa.

ベトナム語

gọi căn cứ quân sự chúng tôi vừa bị tấn công.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

maan rajasensorit eivät ole havainneet poimuajon käyttöä, joten hän ei voi olla kaukana.

ベトナム語

máy quét vành đai trái đất vẫn chưa phát hiện dấu hiệu của việc sử dụng gia tốc dịch chuyển. thế nên hắn chưa đi xa khỏi đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

me olemme havainneet, että tämä mies on ruttotauti ja metelinnostaja kaikkien koko maailman juutalaisten keskuudessa ja nasaretilaisten lahkon päämies,

ベトナム語

vậy, chúng tôi đã gặp người nầy, như là đồ ôn dịch, đã gây loạn trong hết thảy người giu-đa trên cả thế giới: nó làm đầu phe người na-xa-rét,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

herra brindle, suoritit viimeisimmän haasteen, - mutta olemme havainneet, että olet edelleen liian huolissaan, mitä muut ihmiset ajattelevat sinusta.

ベトナム語

anh brindle, anh đã hoàn thành thử thách, nhưng chúng tôi quan sát thấy anh vẫn còn quá lo về những gì người khác nghĩ về mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he alkoivat syyttää häntä sanoen: "tämän me olemme havainneet villitsevän kansaamme, kieltävän antamasta veroja keisarille ja sanovan itseään kristukseksi, kuninkaaksi".

ベトナム語

họ bèn khởi cáo ngài rằng: chúng tôi đã thấy người nầy xui dân ta làm loạn, cấm nộp thuế cho sê-sa, và xưng là Ðấng christ, là vua.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,716,498,465 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK