プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
olemme havainneet hälytyksenne.
chúng tôi xác định quý vị đã kích hoạt báo động.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miksi emme havainneet laukaisua?
làm thế quái nào chúng ta lại không nhận được sự phát hiện tấn công?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- emme vieläkään ole havainneet sitä.
vẫn chưa thấy nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emme havainneet mitään elektronista apua.
hắn là tự nhiên thôi. không có bất kỳ một trợ giúp điện tử nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olemme havainneet ongelmia autossanne.
các cảm ứng kết nối của chúng tôi báo cáo là ông vừa bị va chạm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olemme havainneet liikettä kohti trafalgar squarea.
phát hiện chuyển động về quảng trường trafalgar.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tieapu, olemme havainneet auton turvatoimien lauenneen.
cứu hộ đường bộ đây, chúng tôi phát hiện ra rằng 1 túi khí đã bị lấy mất. làm ơn, chúng tôi đã tông phải 1 cái cây... và cha tôi đã bị đập vào đầu...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olemme havainneet jälkiä ctx:stä kaupungin vesivarastossa.
chúng tôi đã có dấu vết của ctx thể hiện ở thành phố nước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olemme havainneet yhden divisioonan demilitaroidulla alueella pohjoisessa.
có một đơn vị vũ trang phía bắc vùng phi quân sự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olemme havainneet tuntemattoman esineen ruudukolla 17, joka laskeutui -
trung tâm, một vật thể không xác định đã va chạm xuống lưới 17.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- liiketunnistimet ovat havainneet jotain kolmos-sektorilla, herrat!
báo động cảm ứng! có người đang đến đó!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
'ihmiset jotka saavat puremia ovat havainneet päänsärkyä ja kuvotusta...
"những người bị cắn sẽ đau đầu và buồn nôn...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lähetä kiinalaisille viesti: "olemme havainneet tuntemattoman aluksen."
gửi thông điệp này đến cho chỉ huy hạm đội trung hoa. "có một tàu vô danh trong tầm nhìn...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bowie white, täällä carson red! olemme havainneet kovaa vastarintaa.
gọi căn cứ quân sự chúng tôi vừa bị tấn công.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maan rajasensorit eivät ole havainneet poimuajon käyttöä, joten hän ei voi olla kaukana.
máy quét vành đai trái đất vẫn chưa phát hiện dấu hiệu của việc sử dụng gia tốc dịch chuyển. thế nên hắn chưa đi xa khỏi đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
me olemme havainneet, että tämä mies on ruttotauti ja metelinnostaja kaikkien koko maailman juutalaisten keskuudessa ja nasaretilaisten lahkon päämies,
vậy, chúng tôi đã gặp người nầy, như là đồ ôn dịch, đã gây loạn trong hết thảy người giu-đa trên cả thế giới: nó làm đầu phe người na-xa-rét,
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
herra brindle, suoritit viimeisimmän haasteen, - mutta olemme havainneet, että olet edelleen liian huolissaan, mitä muut ihmiset ajattelevat sinusta.
anh brindle, anh đã hoàn thành thử thách, nhưng chúng tôi quan sát thấy anh vẫn còn quá lo về những gì người khác nghĩ về mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja he alkoivat syyttää häntä sanoen: "tämän me olemme havainneet villitsevän kansaamme, kieltävän antamasta veroja keisarille ja sanovan itseään kristukseksi, kuninkaaksi".
họ bèn khởi cáo ngài rằng: chúng tôi đã thấy người nầy xui dân ta làm loạn, cấm nộp thuế cho sê-sa, và xưng là Ðấng christ, là vua.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています