プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
huolehtii yhä.
giờ vẫn vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jen huolehtii.
jen đây rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
herra huolehtii.
rồi thiên chúa sẽ ban cho ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isä huolehtii sinusta.
bố giải quyết xong rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joka huolehtii sinusta?
có ai đó phải trông con hay gì không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hiro huolehtii heistä.
tất cả họ sẽ ổn thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
assistenttini huolehtii teistä.
thưa các ngài, tôi phải đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jokainen huolehtii itsestään!
mỗi chiếc máy bay đều vì lợi ích riêng của mình!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- armus huolehtii siitä.
-tôi cử armus thu xếp rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jokainen huolehtii itse itsestään.
đối với mỗi người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
neiti bingley huolehtii veljestään.
cô chị bingley giúp anh ta cai quản căn nhà.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- eikö pitäisi huolehtia?
anh không muốn tôi lo lắng?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: