プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
teidän huoneenne.
phòng các cậu ngay đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siivoanko huoneenne?
- anh có cần dịch vụ dọn giường không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huoneenne on valmiina.
chúng tôi đã có để dành phòng cho cô.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- huoneenne on valmis.
- phòng của ông đã sẵn sàng, ông simms.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huoneenne ovat pian valmiina.
phòng của cô sẽ sẵn sàng ngay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
paras huoneenne, kiitos.
làm ơn cho phòng tốt nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- esitelkää hankille huoneenne.
- chào. gracie. mẹ chắc là hank muốn xem phòng của con.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- huoneenne avaimet, herra.
những chìa khoá phòng của ông, thưa ông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huoneenne on talon takaosassa.
tôi sắp xếp cho cô ở phía sau ngôi nhà, hy vọng cô không phiền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämä huoneenne on erinomainen, sir.
một căn phòng tuyệt vời, thưa ngài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huoneenne ei ole vielä valmis.
tôi xin lỗi. phòng của anh chưa sẵn sàng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
on ilo näyttää huoneenne. tätä tietä.
xin để tôi hướng dẫn cho 2 người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- haluaisitteko, että näytän teille huoneenne?
cho phép tôi giới thiệu phòng, signor? thôi khỏi, cảm ơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huoneenne oli yläoikealla, ja sieltä näki kadulle.
phòng ngủ của cô có thể nhìn khắp toàn bộ đường phố.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sitten otan kaikki huoneenne täksi yöksi.
vậy tôi muốn lấy hết mọi phòng của ông cho tối nay.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minun ja bertrandin huone on teidän huoneenne vieressä.
phòng của chúng tôi kế bên phòng của ông.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tässä teidän huoneenne. panin teidät samaan huoneeseen.
Đây là phòng của 2 cháu dì cho 2 cháu ở chung
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
teille ei ole vielä kerrottu, mutta olette täällä avustamassa meitä - tutkimuksissa alaisuudessani. näytän teille huoneenne...
tôi biết các bạn vẫn chưa biết gì, nhưng các bạn sẽ phải hỗ trợ chúng tôi trong các tác vụ điều tra và dưới quyền chỉ huy của tôi ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"miksi hän sanoi huoneensa numeron?" kysyn itseltäni.
"sao anh ta lại nhắc đến số phòng nhỉ?"
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています