プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ryöstö, pahoinpitely, raiskaus, huumekauppoja.
cướp, quấy rối, cưỡng hiếp, tống tiền, bán ma túy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tästedes mitään ei tapahdu, jos minä en ole mukana. ei venttiä, huumekauppoja, ei mitään.
từ bây giờ, không gì được hoạt động trừ khi có tôi tham gia... không blackjack, không buôn ma túy, không gì cả.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- he palaisivat huumekauppaan.
-chúng sẽ tiếp tục buôn thuốc phiện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: