プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hyökkään.
tôi vào đây!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hyökkään.
- Đang giao chiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyökkään siis.
vậy, tôi tấn công. boom, thế thôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyökkään, veli.
người anh em, tôi sẽ đi tiên phong.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyökkään päin tilaisuutta.
tớ mà thấy một mánh làm ăn nào. là tớ sẽ đuổi theo như điên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä hyökkään - sinä väistät.
ta đánh nhanh, con đỡ chậm
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyökkään pohjoisesta pääarmeijan kanssa.
ta sẽ tấn công từ phía bắc với quân đội chủ lực.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
Älä hyökkää.
Đừng tấn công!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質: