プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
iltapäivällä!
chiều nay!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- iltapäivällä?
- chào ngài gustave?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
entä iltapäivällä?
chiều nay thì sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- 9 iltapäivällä.
- 9 h tối .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huomenna iltapäivällä.
vào chiều mai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huomenna iltapäivällä?
trưa mai? - tiền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- aiemmin iltapäivällä.
- chiều nay, ý tôi là thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- keskiviikkona iltapäivällä?
- phim à? - thứ tư, buổi chiều
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
huonekalut haetaan iltapäivällä.
Đồ đạc sẽ chuyển đi vào chiều nay
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehtisittekö yliopistolle iltapäivällä?
Ông ấy muốn biết có tiện nếu ông đến trường vào chiều nay không ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hakekaa matot iltapäivällä.
- Được rồi, vậy chiều mai vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- iltapäivää.
- chào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 4
品質: