プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
jäniksenkäpäläni.
cái chân thỏ may mắn của tôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he saivat jäniksenkäpäläni sen sijasta.
bọn chúng đã nhận được cái chân thỏ may mắn của tôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
joten laitoin jäniksenkäpäläni siihen pakettiin.
nên là tôi đã bỏ cái chân thỏ may mắn vào cái túi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehkä tämä tapahtui, koska hukkasin jäniksenkäpäläni.
có thể nó xảy ra vì tôi làm mất cái chân thỏ may mắn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mikä jäniksenkäpälä on?
- chân thỏ là gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質: