検索ワード: järjestäytynyt (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

järjestäytynyt

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

järjestäytynyt rikollisuus.

ベトナム語

Đây là cả một tổ chức tội phạm. không chỉ là bắt cóc ngẫu nhiên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko ryhmä järjestäytynyt?

ベトナム語

- vâng , thưa ngài ! - các cậu đã sẵn sàng ? - vâng , thưa ngài !

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

järjestäytynyt rikollisuus oli järjestäytynyttä.

ベトナム語

như trước? Điều về tổ chức tội phạm? Được tổ chức.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän on hyvin järjestäytynyt ja paha.

ベトナム語

vấn đề là vậy. hắn có tổ chức và hắn rất khó chơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

järjestäytynyt rikollisuus edellyttää lakia ja järjestystä.

ベトナム語

không thể nào có tội phạm có tổ chức mà không có luật lệ và trật tự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

järjestäytynyt rikollisuus varmisti sen. hän on nicky petrovich.

ベトナム語

nhìn đi, tổ chức chống tội phạm xác nhận.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

rikoksetonta kaupunkia ei olekaan, mutta järjestäytynyt rikollisuus on poissa, - koska dent-laki antoi lainvalvojille keinot taistella mafiaa vastaan.

ベトナム語

không thành phố nào là không có tội phạm, nhưng thành phố này không còn tội phạm có tổ chức nhờ có việc thực thi đạo luật dent trong cuộc chiến chống lại mafia

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hyvin hurmaavaa. tämä oli selvästikin jatkuvaa toimintaa, joka oli hyvin järjestäytynyttä...

ベトナム語

rõ ràng đây là một hoạt động được tổ chức rất bài bản...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,500,853 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK