検索ワード: jumalattomuuden (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

jumalattomuuden

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

jumalattomuuden takia.

ベトナム語

vì vô thần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalattomuuden, ateismin vuoksi.

ベトナム語

không tin vào chúa. kẻ vô thần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jumalattomuuden teko on kuninkaille kauhistus, sillä vanhurskaudesta valtaistuin vahvistuu.

ベトナム語

làm gian ác, ấy là điều gớm ghiếc cho vua chúa; vì nhờ công bình ngôi nước được lập vững bền.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei ihminen kestä jumalattomuuden varassa, mutta vanhurskasten juuri on horjumaton.

ベトナム語

loài người chẳng phải vì hung ác mà được lập vững bền; song rễ người công bình chẳng bị lay động.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sillä jumalattomuuden valtikka ei saa vallita vanhurskasten arpaosaa, että vanhurskaat eivät ojentaisi käsiänsä vääryyteen.

ベトナム語

vì cây gậy kẻ ác sẽ không được đặt trên sản nghiệp người công bình; hầu cho người công bình không đưa tay ra về sự gian ác.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja kasvattaa meitä, että me, hyljäten jumalattomuuden ja maailmalliset himot, eläisimme siveästi ja vanhurskaasti ja jumalisesti nykyisessä maailmanajassa,

ベトナム語

aân ấy dạy chúng ta chừa bỏ sự không tôn kính và tài đức thế gian, phải sống ở đời nầy theo tiết độ, công bình, nhân đức,

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

heidän käytöstään leimasi jumalattomuus, huorinteko ja irstaus, sekä epäjumalan palvonta, turhamaisuus ja väkivalta.

ベトナム語

các người không được làm chứng gian hại người khác.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,751,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK