プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en kestänyt hänen kärsimystään.
tôi không thể chịu được khi thấy thằng bé đau khổ. 762
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"saattaisin sietää hänen kärsimystään, - niin kuin omaanikin."
"tao ước tao có thể kéo dài sự đau đớn của hắn, như tao đã phải chịu."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
toiselle hän antoi nimen efraim, "sillä", sanoi hän, "jumala on tehnyt minut hedelmälliseksi kärsimysteni maassa".
người đặt tên đứa thứ nhì là Ép-ra-im, vì nói rằng: Ðức chúa trời làm cho ta được hưng vượng trong xứ mà ta bị khốn khổ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています