検索ワード: käynytkään (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

käynytkään

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

en käynytkään täällä.

ベトナム語

anh chưa bao giờ ở đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei ole koskaan käynytkään.

ベトナム語

nó chưa từng tới đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en ole koskaan käynytkään.

ベトナム語

tôi chưa bao giờ đến brighton.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he sanoivat, ettet ole käynytkään.

ベトナム語

họ nói anh chưa tới đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en ole koskaan käynytkään siellä.

ベトナム語

tôi chưa từng đến đó. Ông ridley, cái gì--

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän sai meidät uskomaan, että hän muuttui, vaikkei niin käynytkään.

ベトナム語

Đó chẳng phải là điều gì phi thường cả. chỉ là anh ta chăm chỉ học đánh cờ vua và làm cho chúng ta nghĩ là anh ta đã thay đổi, nhưng... thật ra anh ta chẳng thay đổi gì cả .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luulimme asioiden palaavan entiselleen sodan päätyttyä, - mutta niin ei käynytkään.

ベトナム語

khi chiến tranh kết thúc, cả 2 chúng tôi đều nghĩ rằng mọi chuyện sẽ trở lại như trước đây, nhưng điều đó đã không xảy ra.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kun vein häntä miljoonannen kerran naisten vessaan, tajusin, ettei hän ole käynytkään miesten vessassa.

ベトナム語

và zach đòi đi vệ sinh, khi em đưa nó đến ...phòng vệ sinh nữ không biết bao nhiêu lần thì em nhận ra rằng thằng bé chưa bao giờ vào phòng vệ sinh nam

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,700,918 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK