プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en käynytkään täällä.
anh chưa bao giờ ở đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei ole koskaan käynytkään.
nó chưa từng tới đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en ole koskaan käynytkään.
tôi chưa bao giờ đến brighton.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he sanoivat, ettet ole käynytkään.
họ nói anh chưa tới đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en ole koskaan käynytkään siellä.
tôi chưa từng đến đó. Ông ridley, cái gì--
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän sai meidät uskomaan, että hän muuttui, vaikkei niin käynytkään.
Đó chẳng phải là điều gì phi thường cả. chỉ là anh ta chăm chỉ học đánh cờ vua và làm cho chúng ta nghĩ là anh ta đã thay đổi, nhưng... thật ra anh ta chẳng thay đổi gì cả .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
luulimme asioiden palaavan entiselleen sodan päätyttyä, - mutta niin ei käynytkään.
khi chiến tranh kết thúc, cả 2 chúng tôi đều nghĩ rằng mọi chuyện sẽ trở lại như trước đây, nhưng điều đó đã không xảy ra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun vein häntä miljoonannen kerran naisten vessaan, tajusin, ettei hän ole käynytkään miesten vessassa.
và zach đòi đi vệ sinh, khi em đưa nó đến ...phòng vệ sinh nữ không biết bao nhiêu lần thì em nhận ra rằng thằng bé chưa bao giờ vào phòng vệ sinh nam
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: