検索ワード: käytämme (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- "käytämme"?

ベトナム語

sử dụng ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

käytämme sitä.

ベトナム語

- chúng ta sẽ đi với cái đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käytämme sitä!

ベトナム語

-chúng cháu đag dùng nó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme aivojamme.

ベトナム語

giờ ta dùng cái này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jos käytämme sitä...

ベトナム語

rồi, giờ nếu chúng ta tiêm vào 1 trong những tên lính của slade với thứ này...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kumpaa käytämme?

ベトナム語

- chúng ta dùng hình nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme käsimerkkejä myös.

ベトナム語

chúng tôi dùng tay để ra dấu nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme 25. lisäystä.

ベトナム語

tôi đang gọi nội các để sửa điều 25 đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käytämme vain katunimiä.

ベトナム語

chúng tôi chỉ sử dụng tên ngoài đường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme häntä ansana.

ベトナム語

chúng ta sử dụng anh ta. chúng ta sẽ dùng anh ta để giăng bẫy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- jos käytämme sitä, paljastut

ベトナム語

nếu tôi đi đường đó, chúng sẽ biết cô báo cho tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käytämme juliaa hyväksemme!

ベトナム語

ta đang nói về việc lợi dụng julia. dale.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme kokaiinia vain seurassa.

ベトナム語

tôi muốn nhấn mạnh... - ...rằng chúng ta chỉ hít giao hữu thôi. - chắc chắn rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mitä nimeä käytämme teistä?

ベトナム語

chúng tôi phải xưng hô thế nào đây? vua.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käytämme sitä yingiä vastaan.

ベトナム語

ta sẽ dùng nó để đối phó với hạ anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme alkukantaa troijan hevosena.

ベトナム語

có chứ. chúng ta dùng chủng ở bắc cực làm con ngựa thành troy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- käytämme ihmisiä hyväksi. - ei.

ベトナム語

- lợi dụng mọi người?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-käytämme. käytä uutta suihkepulloa.

ベトナム語

dùng chúng vào những chai xịt

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

käytämme mieluummin termiä "kaukonäkijä".

ベトナム語

chúng tôi thích thuật ngữ "dịch chuyển tức thời" hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

käytämme sitä nimeä. olemme tiimi.

ベトナム語

Đó cách chúng ta tự gọi bản thân, giống như một nhóm ấy mà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,335,592 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK