プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
niinhän minä olinkin ennen sen karvapallon syntymistä.
Ồ, ta đã làm như thế đấy chứ, cho đến khi thằng bé với cái chỏm tóc ra đời.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- tukehdu karvapalloon.
- Đi mà sặc lông đi. - Đồ ghét mèo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: