プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
teimme katoamisilmoituksen.
chúng tôi đã kiểm tra căn nhà và xung quanh, gửi thông báo báo động rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
molemmat tekivät katoamisilmoituksen.
họ báo có mất tích.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löysin hänen ruumiinsa ja tein katoamisilmoituksen.
tôi tìm thấy xác cô ta, gọi cho cảnh sát. và thông báo một vụ mất tích.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
teitte katoamisilmoituksen karanneesta frank abagnale nuoremmasta.
chúng tôi đến để hỏi về một cậu nhóc bỏ học giữa chừng, frank abagnale jr.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aron kysyy: "olenko oikeassa, - että vaikka työpaikan brion ilmoittaisi poliisille, - juttu pantaisiin vuorokaudeksi odottamaan, ennen kuin siitä tehdään katoamisilmoitus?"
aron hỏi: đúng ra tôi đang nghĩ... có phải khi brian khai báo với cảnh sát... thì họ sẽ đợi 24 giờ trước khi họ lập hồ sơ báo cáo có một người mất tích không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています