プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- kenellekään?
- với bất cứ ai?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en kenellekään.
không ai cả
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:
en kenellekään!
mẹ, tao có làm cho ai đâu!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei kenellekään.
cho bất kỳ ai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei kenellekään?
không ai cả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et puhu kenellekään.
c#244; kh#244;ng #273;#432;#7907;c n#243;i chuy#7879;n v#7899;i ai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kertomatta kenellekään.
không... không hề kể với bất cứ ai?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eikä sanaakaan kenellekään.
Đừng nói gì với vất cứ ai. tôi sẽ bí mật tới đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en soittanut kenellekään!
tôi đâu có gọi cho ai! tôi thề! tôi thề là không hề gọi cho ai!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- emme kerro kenellekään.
bọn em không kể đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- näytitkö sitä kenellekään?
anh có cho ai đó thấy không? không
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ette puhu tästä kenellekään.
các người không được nói với ai. câm cái miệng lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miksette kerro kenellekään?
sao ông biết mà không nói với ai?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- Älkää kertoko kenellekään.
xin đừng nói với ai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- yrititkö puhua kenellekään?
cậu đã thử nói chuyện với ai đó chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ette kerro tästä kenellekään.
không được nói gì với sếp hoặc đồng sự.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
etkö kertonut kenellekään tästä?
cô không kể cho ai dù chỉ là 1 người thôi sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- onko kenellekään havaintoa rumpalista?
- làm ơn đi. có ai thấy harry không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lupaan, etten kerro kenellekään.
cậu cũng biết cười. mình hứa sẽ không nói với ai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-Äläkä kerro siitä kenellekään.
- này, ông đang làm gì thế? - cũng đừng nói với ai nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: