検索ワード: kenellekään (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- kenellekään?

ベトナム語

- với bất cứ ai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en kenellekään.

ベトナム語

không ai cả

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:

フィンランド語

en kenellekään!

ベトナム語

mẹ, tao có làm cho ai đâu!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei kenellekään.

ベトナム語

cho bất kỳ ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei kenellekään?

ベトナム語

không ai cả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et puhu kenellekään.

ベトナム語

c#244; kh#244;ng #273;#432;#7907;c n#243;i chuy#7879;n v#7899;i ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- kertomatta kenellekään.

ベトナム語

không... không hề kể với bất cứ ai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

eikä sanaakaan kenellekään.

ベトナム語

Đừng nói gì với vất cứ ai. tôi sẽ bí mật tới đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en soittanut kenellekään!

ベトナム語

tôi đâu có gọi cho ai! tôi thề! tôi thề là không hề gọi cho ai!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- emme kerro kenellekään.

ベトナム語

bọn em không kể đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- näytitkö sitä kenellekään?

ベトナム語

anh có cho ai đó thấy không? không

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ette puhu tästä kenellekään.

ベトナム語

các người không được nói với ai. câm cái miệng lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksette kerro kenellekään?

ベトナム語

sao ông biết mà không nói với ai?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- Älkää kertoko kenellekään.

ベトナム語

xin đừng nói với ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- yrititkö puhua kenellekään?

ベトナム語

cậu đã thử nói chuyện với ai đó chưa?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ette kerro tästä kenellekään.

ベトナム語

không được nói gì với sếp hoặc đồng sự.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

etkö kertonut kenellekään tästä?

ベトナム語

cô không kể cho ai dù chỉ là 1 người thôi sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- onko kenellekään havaintoa rumpalista?

ベトナム語

- làm ơn đi. có ai thấy harry không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lupaan, etten kerro kenellekään.

ベトナム語

cậu cũng biết cười. mình hứa sẽ không nói với ai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-Äläkä kerro siitä kenellekään.

ベトナム語

- này, ông đang làm gì thế? - cũng đừng nói với ai nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,480,105 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK