プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kidutus kutsuu.
tôi được gọi tới buổi tra tấn!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kidutus on taiteenlaji.
nhục hình là một loại hình nghệ thuật.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä sanoisin "kidutus".
chú sẽ dùng từ "tra tấn".
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
loputa kidutus, vanessa.
kết thúc sự đau khổ đi, vanessa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
fyysinen kidutus ei toimi.
tra tấn thân thể đều không mang lại kết quả tốt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
...psykologinen trauma eli kidutus.
...và chấn thương tâm lý lâu dài nói cách khác, chính là tra tấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- psykologinenkin kidutus on kidutusta.
tra tấn tâm lý vẫn là tra tấn, đặc vụ abbott.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vaihtoehtona on vankeus ja kidutus.
con trai của aegeus, lựa chọn còn lại là giam cầm và tra tấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänenkö takiaan kidutus loppui?
issa có phải lí do chúng dừng tra tấn anh không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- voin kertoa, ettei kidutus toimi.
tra tấn hắn không ích gì đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olet tappanut, mutta kidutus on erilaista.
anh đã từng giết người. nhưng tra tấn lại là 1 chuyện khác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinulla ei ole mitään käsitystä, mitä kidutus on.
cô nghĩ là cô biết thế nào là tra tấn à? cô không tưởng tượng ra đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- selvä. emme halua heitä sekoittamaan asioita kidutus kammioineen.
ta không cần họ quậy tung mọi chuyện với những cái phòng tra tấn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
scofield sanoi, ettei kidutus olisi hyvä ratkaisu, - koska kenraali kuulisi pelon äänessäsi.
mày biết chứ, scofield đã nói là tra tấn sẽ ko có hiệu quả vì gã đại tướng sẽ nhận ra sự sợ hãi trong giọng nói của mày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kolumbialainen ja kidutus on yhtä kuin huonoja uutisia. uutiskanavat ovat pian kimpussani saaden minut näyttämään joltain kiltiltä sedältä, joka puolustaa huumediilerien oikeuksia. - huumediilerien?
một tên colombia bị tra khảo quá ngang tin xấu, đưa lúc 5 rưỡi, 6 giờ và 11 giờ, không biết là bao đêm trên kênh 14 nhưng tôi sẽ chẳng khác gì bác juan bảo vệ quyền lợi của bọn buôn ma túy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"selonteon." niinkö nimitätte kidutusta?
thẩm vấn tôi? cô gọi nó như vậy à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています