検索ワード: kidutus (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

kidutus

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kidutus kutsuu.

ベトナム語

tôi được gọi tới buổi tra tấn!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kidutus on taiteenlaji.

ベトナム語

nhục hình là một loại hình nghệ thuật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä sanoisin "kidutus".

ベトナム語

chú sẽ dùng từ "tra tấn".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

loputa kidutus, vanessa.

ベトナム語

kết thúc sự đau khổ đi, vanessa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

fyysinen kidutus ei toimi.

ベトナム語

tra tấn thân thể đều không mang lại kết quả tốt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

...psykologinen trauma eli kidutus.

ベトナム語

...và chấn thương tâm lý lâu dài nói cách khác, chính là tra tấn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- psykologinenkin kidutus on kidutusta.

ベトナム語

tra tấn tâm lý vẫn là tra tấn, đặc vụ abbott.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaihtoehtona on vankeus ja kidutus.

ベトナム語

con trai của aegeus, lựa chọn còn lại là giam cầm và tra tấn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hänenkö takiaan kidutus loppui?

ベトナム語

issa có phải lí do chúng dừng tra tấn anh không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- voin kertoa, ettei kidutus toimi.

ベトナム語

tra tấn hắn không ích gì đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet tappanut, mutta kidutus on erilaista.

ベトナム語

anh đã từng giết người. nhưng tra tấn lại là 1 chuyện khác.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinulla ei ole mitään käsitystä, mitä kidutus on.

ベトナム語

cô nghĩ là cô biết thế nào là tra tấn à? cô không tưởng tượng ra đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- selvä. emme halua heitä sekoittamaan asioita kidutus kammioineen.

ベトナム語

ta không cần họ quậy tung mọi chuyện với những cái phòng tra tấn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

scofield sanoi, ettei kidutus olisi hyvä ratkaisu, - koska kenraali kuulisi pelon äänessäsi.

ベトナム語

mày biết chứ, scofield đã nói là tra tấn sẽ ko có hiệu quả vì gã đại tướng sẽ nhận ra sự sợ hãi trong giọng nói của mày.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kolumbialainen ja kidutus on yhtä kuin huonoja uutisia. uutiskanavat ovat pian kimpussani saaden minut näyttämään joltain kiltiltä sedältä, joka puolustaa huumediilerien oikeuksia. - huumediilerien?

ベトナム語

một tên colombia bị tra khảo quá ngang tin xấu, đưa lúc 5 rưỡi, 6 giờ và 11 giờ, không biết là bao đêm trên kênh 14 nhưng tôi sẽ chẳng khác gì bác juan bảo vệ quyền lợi của bọn buôn ma túy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"selonteon." niinkö nimitätte kidutusta?

ベトナム語

thẩm vấn tôi? cô gọi nó như vậy à?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,739,831,386 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK