プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
kirjoitatko?
anh có đang ghi lại không vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kirjoitatko sen?
-cô vẫn muốn tìm hiểu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kirjoitatko sitä?
- anh đang làm chứ? - Ừ. - anh làm xong chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kirjoitatko kirjaa?
viết sách à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kirjoitatko komediaa?
anh viết hài kịch à? Ừ, anh viết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kirjoitatko joka päivä?
anh có viết mỗi ngày không? có chớ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kirjoitatko sisar drummondista?
cậu viết về sơ drummond à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kirjoitatko siitä, danny?
em muốn đưa cái đó vào bài luận của mình hả, danny?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kirjoitatko jotain erostamme?
cô viết về cuộc chia tay của chúng ta sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- "kirjoitti."
- "Được viết", pompey.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています