プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sain kaivettua pikkukaupungin rekistereistä koulutodistuksen.
anh ta có một bằng tốt nghiệp trung học. hãy để tôi đoán.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- oletko nähnyt koulutodistustani?
chị có nhìn thấy thẻ trình báo của em không ? không
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: