検索ワード: lääkikseen (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

lääkikseen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- lääkikseen kaliforniaan.

ベトナム語

trường y. trường y ở california.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en ehkä pääsisikään lääkikseen.

ベトナム語

con có thể sẽ không đỗ trường y đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mihin lääkikseen päädyit?

ベトナム語

thế em định học y ở đâu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

koulutus: tähtään lääkikseen.

ベトナム語

♪ 'cause l-l-l-l

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä otettiin, kun olit päässyt lääkikseen.

ベトナム語

nhìn này. Đây là ngày đầu mà cháu vào trường y. Ông ta rất tự hào về cháu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

valmistauduit lääkikseen. eikö se ohjaa eteenpäin?

ベトナム語

À, bằng của em có ghi "nhành y" mà, nên em có thể nghĩ tới gì đó liên quan.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

en mennyt lääkikseen, jotta saisin elinkautisen.

ベトナム語

tôi không đến med school để phục vụ một bản án cả đời.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

viime vuonna saatoin sanoa, että tähtään lääkikseen.

ベトナム語

năm ngoái em có thể nói là, "em là 1 sinh viên dự bị ngành y," nghe rất ấn tượng, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

miksi kävit valmistavia kursseja, jos et halua lääkikseen?

ベトナム語

vậy... sao em lại học dự bị ngành y nếu em không thích làm bác sĩ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minua ärsyttää se, että ainoa asia, joka estää minua menemästä harvardiin lääkikseen, on raha.

ベトナム語

chỉ có 1 thứ làm tôi khó chịu... thứ ngăn tôi đến trường harvard chính là tiền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,035,356,488 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK